Định nghĩa của từ special agent

special agentnoun

đặc vụ đặc biệt

/ˌspeʃl ˈeɪdʒənt//ˌspeʃl ˈeɪdʒənt/

Thuật ngữ "special agent" dùng để chỉ một cá nhân được đào tạo bài bản và có thẩm quyền được các tổ chức thực thi pháp luật, cơ quan tình báo hoặc cơ quan điều tra khác nhau tuyển dụng để thực hiện các hoạt động hoặc nhiệm vụ chuyên biệt. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong Thế chiến thứ nhất. Do mối đe dọa ngày càng tăng của hoạt động gián điệp và phá hoại ở cả hai bên trong cuộc xung đột, nhiều cơ quan tình báo, đặc biệt là MI6 của Anh và Tình báo Quân đội Hoa Kỳ, đã thành lập một nhóm các điệp viên ưu tú để thực hiện các hoạt động bí mật sau chiến tuyến của kẻ thù. Những điệp viên này, được gọi là "special agents,", được đào tạo chuyên sâu về các lĩnh vực như cận chiến, mật mã và giám sát, cũng như được truyền bá về các nền văn hóa và ngôn ngữ nước ngoài, để họ có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường không phải của mình. Sau khi chiến tranh kết thúc, thông lệ này vẫn tiếp tục và việc sử dụng các điệp viên đặc biệt đã trở thành tiêu chuẩn trong các cơ quan tình báo và tổ chức thực thi pháp luật, cả trong nước và quốc tế, để chống lại nhiều mối đe dọa an ninh quốc gia và tội phạm. Do đó, thuật ngữ "special agent" đã trở thành biểu tượng của một cá nhân có kỹ năng cao và có năng lực được giao nhiệm vụ thực hiện các hoạt động nhạy cảm hoặc đặc biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The FBI appointed a special agent to investigate the case, as the circumstances were particularly sensitive and required extraordinary expertise.

    FBI đã chỉ định một đặc vụ để điều tra vụ án vì tình tiết này đặc biệt nhạy cảm và đòi hỏi chuyên môn đặc biệt.

  • The CIA's special agent infiltrated the terrorist organization and provided invaluable intelligence that prevented a major attack.

    Đặc vụ CIA đã thâm nhập vào tổ chức khủng bố và cung cấp thông tin tình báo vô giá giúp ngăn chặn một cuộc tấn công lớn.

  • The DEA's special agent worked tirelessly to dismantle the drug cartel's operations, winning numerous awards for his bravery and dedication.

    Đặc vụ của DEA đã làm việc không biết mệt mỏi để phá vỡ hoạt động của băng đảng ma túy và giành được nhiều giải thưởng vì lòng dũng cảm và sự tận tụy của mình.

  • The undercover special agent posed as a jeweler to catch the art thief, who was believed to be operating in several high-end stores.

    Đặc vụ ngầm đã đóng giả làm một thợ kim hoàn để bắt tên trộm tác phẩm nghệ thuật, kẻ được cho là đang hoạt động tại một số cửa hàng cao cấp.

  • The special agent for the Bureau of Alcohol, Tobacco, Firearms and Explosives (ATFwas praised for his role in disarming and detaining the bombmaker, whose devices were causing widespread fear and destruction.

    Đặc vụ của Cục Rượu, Thuốc lá, Súng và Chất nổ (ATF) đã được khen ngợi vì vai trò của ông trong việc giải giáp và bắt giữ kẻ chế tạo bom, kẻ đã gây ra nỗi sợ hãi và sự tàn phá trên diện rộng.

  • The special agent provided a statement at the trial, giving testimony that was instrumental in securing the conviction of the accused criminal.

    Đặc vụ đã đưa ra tuyên bố tại phiên tòa, đưa ra lời khai đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết án tội phạm bị cáo buộc.

  • The special agent was renowned for his sharp mind and tactical skills, having received specialized training in hostage rescue and counter-terrorism.

    Đặc vụ này nổi tiếng vì sự thông minh và kỹ năng chiến thuật, được đào tạo chuyên sâu về giải cứu con tin và chống khủng bố.

  • The special agent's resources were exhausted during the manhunt, but she refused to back down until the fugitive was caught.

    Các nguồn lực của đặc vụ đã cạn kiệt trong cuộc truy lùng, nhưng cô vẫn từ chối lùi bước cho đến khi bắt được kẻ chạy trốn.

  • The special agent's ingenuity and resourcefulness had allowed him to capture the notorious gangster, whose notoriety had transcended national borders.

    Sự khéo léo và tháo vát của điệp viên đã giúp anh bắt được tên gangster khét tiếng, kẻ có tiếng tăm đã vượt ra khỏi biên giới quốc gia.

  • The special agent's name was synonymous with success in law enforcement circles, thanks to his countless exemplary service records and exploits over the course of his impressive career.

    Tên tuổi của đặc vụ này gắn liền với thành công trong giới thực thi pháp luật, nhờ vào vô số hồ sơ phục vụ mẫu mực và chiến công trong suốt sự nghiệp ấn tượng của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches