Định nghĩa của từ special pleading

special pleadingnoun

biện hộ đặc biệt

/ˌspeʃl ˈpliːdɪŋ//ˌspeʃl ˈpliːdɪŋ/

Thuật ngữ "special pleading" thường đề cập đến một lập luận được đưa ra cụ thể để bảo vệ một trường hợp hoặc vị trí cụ thể, thay vì đại diện cho một nguyên tắc rộng hơn hoặc chung hơn. Trong bối cảnh pháp lý, biện hộ đặc biệt thường được sử dụng để mô tả một lập luận tập trung quá hẹp và thiếu bằng chứng hoặc bối cảnh cần thiết để hỗ trợ nó. Khái niệm này bắt nguồn từ truyền thống luật chung, trong đó các thẩm phán và luật sư thường đưa ra phán quyết dựa trên các sự kiện cụ thể của một vụ án thay vì dựa vào các nguyên tắc chung hơn của luật. Theo thời gian, khi các hệ thống pháp luật trở nên chính thức và được mã hóa hơn, việc sử dụng biện hộ đặc biệt trở nên ít phổ biến hơn và hiện nay nói chung không được các cơ quan pháp lý khuyến khích như một phương tiện để trình bày các lập luận rõ ràng và thuyết phục. Nói tóm lại, biện hộ đặc biệt là một cụm từ được sử dụng để chỉ trích các lập luận yếu hoặc quá hẹp không cung cấp đủ cơ sở pháp lý cho một khiếu nại cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant's lawyer argued a special pleading of self-defense, claiming that his client had used force in response to a perceived threat.

    Luật sư của bị đơn đã đưa ra lời biện hộ đặc biệt về quyền tự vệ, khẳng định rằng thân chủ của mình đã sử dụng vũ lực để đáp trả mối đe dọa.

  • Critics accused the politician of engaging in special pleading by imposing unnecessary restrictions only on certain industries and demographics.

    Những người chỉ trích cáo buộc chính trị gia này đã đưa ra lời biện hộ đặc biệt bằng cách áp đặt những hạn chế không cần thiết chỉ đối với một số ngành công nghiệp và nhân khẩu học nhất định.

  • After being caught plagiarizing in his academic work, the writer offered a special pleading of ignorance, claiming that he had unintentionally used someone else's ideas without proper attribution.

    Sau khi bị phát hiện đạo văn trong công trình học thuật của mình, tác giả đã đưa ra lời biện hộ đặc biệt rằng mình đã vô tình sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn.

  • The company's marketing team employed a special pleading of exceptional circumstances to justify increasing their prices during the economic downturn, arguing that their products were unique and in high demand.

    Đội ngũ tiếp thị của công ty đã đưa ra lý do đặc biệt cho việc tăng giá trong thời kỳ suy thoái kinh tế, với lập luận rằng sản phẩm của họ là độc đáo và có nhu cầu cao.

  • The surgeon's secret settlement of a medical malpractice lawsuit has sparked accusations of special pleading, as it appears that the patient received preferential treatment due to their social status or prior relationship with the doctor.

    Việc bác sĩ phẫu thuật bí mật giải quyết vụ kiện sơ suất y khoa đã làm dấy lên những cáo buộc về biện hộ đặc biệt, vì có vẻ như bệnh nhân được đối xử ưu tiên do địa vị xã hội hoặc mối quan hệ trước đó với bác sĩ.

  • Some philosophers have argued that moral relativism is a form of special pleading, as it implies that certain people's beliefs or values are more valid than others'.

    Một số nhà triết học cho rằng thuyết tương đối đạo đức là một hình thức biện hộ đặc biệt, vì nó ngụ ý rằng niềm tin hoặc giá trị của một số người có giá trị hơn những người khác.

  • The athlete's coach suggested a special pleading of extenuating circumstances, acknowledging that the player's subpar performance in a recent game was influenced by an injury.

    Huấn luyện viên của vận động viên đã đề xuất một lời biện hộ đặc biệt về những tình tiết giảm nhẹ, thừa nhận rằng thành tích kém cỏi của cầu thủ trong một trận đấu gần đây là do ảnh hưởng của chấn thương.

  • The director's decision to cast a family member in a leading role has been criticized as a form of special pleading, favoring nepotism over genuine talent and objectivity.

    Quyết định chọn một thành viên trong gia đình vào vai chính của đạo diễn đã bị chỉ trích là một hình thức biện hộ đặc biệt, ủng hộ chủ nghĩa gia đình trị hơn là tài năng thực sự và tính khách quan.

  • Some scientists have accused their colleagues of engaging in special pleading by selectively interpreting data to support their hypotheses, rather than providing an unbiased analysis.

    Một số nhà khoa học đã cáo buộc đồng nghiệp của họ tham gia vào việc biện hộ đặc biệt bằng cách diễn giải dữ liệu một cách có chọn lọc để hỗ trợ cho giả thuyết của họ, thay vì cung cấp phân tích khách quan.

  • The political campaign faced allegations of special pleading when it was revealed that they had received a large financial donation from an influential donor soon after promising to support a particular policy proposal.

    Chiến dịch chính trị này phải đối mặt với cáo buộc biện hộ đặc biệt khi người ta tiết lộ rằng họ đã nhận được khoản tài trợ lớn từ một nhà tài trợ có ảnh hưởng ngay sau khi hứa sẽ ủng hộ một đề xuất chính sách cụ thể.

Từ, cụm từ liên quan