Định nghĩa của từ special prosecutor

special prosecutornoun

công tố viên đặc biệt

/ˌspeʃl ˈprɒsɪkjuːtə(r)//ˌspeʃl ˈprɑːsɪkjuːtər/

Thuật ngữ "special prosecutor" xuất hiện trong vụ bê bối Watergate vào những năm 1970, khi Bộ Tư pháp (DOJ) có thể đã bị thỏa hiệp trong cuộc điều tra về sự tham gia của chính quyền Nixon vào vụ đột nhập vào trụ sở Ủy ban Quốc gia Dân chủ. Để đảm bảo tính toàn vẹn và độc lập của cuộc điều tra, Tổng thống Richard Nixon đã ký một sắc lệnh hành pháp thành lập một Công tố viên đặc biệt cho Watergate, còn được gọi là Lực lượng Công tố viên đặc biệt Watergate (WSPF). Lực lượng này được bổ nhiệm bởi một hội đồng độc lập bao gồm thẩm phán trưởng của Tòa án Quận Hoa Kỳ tại Quận Columbia, Tổng chưởng lý và Phó Tổng chưởng lý. Vai trò của công tố viên đặc biệt là điều tra và truy tố các hành vi vi phạm hình sự nằm ngoài phạm vi các vụ án thông thường của DOJ và đảm bảo tính công bằng và khách quan khi tiến hành các cuộc điều tra như vậy. Việc sử dụng các công tố viên đặc biệt đã trở thành một cơ chế pháp lý để giải quyết các xung đột lợi ích được nhận thức và để đảm bảo rằng các cuộc điều tra cấp cao đối với các quan chức công được xử lý theo cách phi đảng phái và chuyên nghiệp. Vai trò của công tố viên đặc biệt được xác định theo luật liên bang và thường hoạt động theo thẩm quyền của Tổng chưởng lý. Thuật ngữ "special prosecutor" đôi khi cũng được sử dụng thay thế cho "cố vấn độc lập", ám chỉ một cơ chế pháp lý khác được thiết lập theo luật cố vấn độc lập do Quốc hội thông qua vào những năm 1970 nhưng đã bị bãi bỏ ngay sau đó. Ví dụ gần đây nhất về việc sử dụng công tố viên đặc biệt là cuộc điều tra của Robert Mueller về sự can thiệp của Nga vào cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 2016 và cáo buộc thông đồng giữa chiến dịch tranh cử của Trump và Moscow.

namespace
Ví dụ:
  • In response to allegations of corruption, the attorney general appointed a special prosecutor to investigate the matter independently and impartially.

    Để ứng phó với những cáo buộc tham nhũng, tổng chưởng lý đã bổ nhiệm một công tố viên đặc biệt để điều tra vấn đề này một cách độc lập và khách quan.

  • The special prosecutor was called in to lead the investigation into the political scandal, as it was deemed a matter of special significance and public interest.

    Công tố viên đặc biệt được triệu tập để chỉ đạo cuộc điều tra vụ bê bối chính trị này vì đây được coi là vấn đề có tầm quan trọng đặc biệt và được công chúng quan tâm.

  • The special prosecutor was instructed to ensure that the investigation is thorough, fair, and transparent, and that all relevant evidence is gathered and presented to the court.

    Công tố viên đặc biệt được chỉ thị phải đảm bảo cuộc điều tra được tiến hành kỹ lưỡng, công bằng và minh bạch, đồng thời thu thập và trình bày tất cả bằng chứng có liên quan lên tòa án.

  • The appointment of a special prosecutor was welcomed by the public, who perceived it as a sign that justice would be served and that no one would be above the law.

    Việc bổ nhiệm một công tố viên đặc biệt được công chúng hoan nghênh, họ coi đó là dấu hiệu cho thấy công lý sẽ được thực thi và không ai có thể đứng trên luật pháp.

  • The special prosecutor was given unfettered access to all relevant documents, witnesses, and evidence, to ensure that the truth is uncovered and justice is served.

    Công tố viên đặc biệt được quyền tiếp cận toàn bộ tài liệu, nhân chứng và bằng chứng có liên quan để đảm bảo sự thật được phơi bày và công lý được thực thi.

  • The special prosecutor is highly regarded for his/her experience and expertise in criminal law and has a reputation for integrity and independence.

    Công tố viên đặc biệt được đánh giá cao về kinh nghiệm và chuyên môn trong luật hình sự và có uy tín về sự chính trực và độc lập.

  • The special prosecutor has the authority to bring charges against any individual found to have committed a crime, regardless of their position or status in the community.

    Công tố viên đặc biệt có thẩm quyền buộc tội bất kỳ cá nhân nào bị phát hiện phạm tội, bất kể vị trí hay địa vị của họ trong cộng đồng.

  • The special prosecutor is independent of the regular prosecutorial process, which fosters public trust in the integrity and impartiality of the investigation.

    Công tố viên đặc biệt độc lập với quá trình truy tố thông thường, điều này thúc đẩy lòng tin của công chúng vào tính toàn vẹn và công bằng của cuộc điều tra.

  • The special prosecutor's findings and recommendations will be presented to the court, and will be subject to review and scrutiny by the appropriate judicial bodies.

    Những phát hiện và khuyến nghị của công tố viên đặc biệt sẽ được trình lên tòa án và sẽ được các cơ quan tư pháp có thẩm quyền xem xét và giám sát.

  • The special prosecutor's appointment sends a clear message that the administration is committed to upholding the rule of law and ensuring that justice is served in all matters, regardless of political or personal considerations.

    Việc bổ nhiệm công tố viên đặc biệt gửi đi thông điệp rõ ràng rằng chính quyền cam kết duy trì pháp quyền và đảm bảo công lý được thực thi trong mọi vấn đề, bất kể những cân nhắc về chính trị hay cá nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches