Định nghĩa của từ special needs

special needsnoun

nhu cầu đặc biệt

/ˌspeʃl ˈniːdz//ˌspeʃl ˈniːdz/

Thuật ngữ "special needs" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1970 như một sự thay thế cho các cụm từ lỗi thời và mang tính xúc phạm như "handicapped" và "chậm phát triển trí tuệ". Nhãn mới này nhằm mục đích nhấn mạnh các yêu cầu riêng biệt và mang tính cá nhân của những người khuyết tật, thay vì chỉ tập trung vào những hạn chế của họ. "Nhu cầu đặc biệt" bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, từ khuyết tật học tập và khiếm khuyết về giác quan đến khuyết tật về thể chất, và phản ánh phạm vi đa dạng của các dịch vụ và chỗ ở mà những cá nhân này có thể cần. Mặc dù vẫn còn một số cuộc tranh luận về việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh giáo dục và y tế như một giải pháp thay thế bao hàm và tích cực hơn cho thuật ngữ trước đó.

namespace
Ví dụ:
  • Sophia's special needs require daily therapy sessions and a customized education plan.

    Nhu cầu đặc biệt của Sophia đòi hỏi phải có các buổi trị liệu hàng ngày và một kế hoạch giáo dục tùy chỉnh.

  • The school's counseling program provides support for students with special needs, such as speech therapy and occupational therapy.

    Chương trình tư vấn của trường cung cấp hỗ trợ cho học sinh có nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn như liệu pháp ngôn ngữ và liệu pháp nghề nghiệp.

  • The community center offers a variety of programs for individuals with special needs, including arts and crafts classes and social skills groups.

    Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình cho những người có nhu cầu đặc biệt, bao gồm các lớp học nghệ thuật và thủ công cũng như các nhóm kỹ năng xã hội.

  • John's teacher recognizes his special needs and adapts lesson plans to accommodate his learning style.

    Giáo viên của John nhận ra những nhu cầu đặc biệt của cậu và điều chỉnh kế hoạch bài học sao cho phù hợp với phong cách học tập của cậu.

  • The sports league includes a division for athletes with special needs, enabling them to participate in competitive sports.

    Giải đấu thể thao bao gồm một bộ phận dành cho các vận động viên có nhu cầu đặc biệt, giúp họ có thể tham gia các môn thể thao cạnh tranh.

  • Many employers seek out job candidates with special needs because they bring unique perspectives and skills to the workplace.

    Nhiều nhà tuyển dụng tìm kiếm những ứng viên có nhu cầu đặc biệt vì họ mang đến góc nhìn và kỹ năng độc đáo cho nơi làm việc.

  • The healthcare provider collaborates with specialists to address the complex medical needs of patients with special needs.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hợp tác với các chuyên gia để giải quyết các nhu cầu y tế phức tạp của bệnh nhân có nhu cầu đặc biệt.

  • Maria's family feels blessed by the support the special education center provides for her sensory integration issues.

    Gia đình Maria cảm thấy may mắn khi nhận được sự hỗ trợ mà trung tâm giáo dục đặc biệt dành cho các vấn đề về hội nhập giác quan của cô.

  • The volunteer organization sponsors workshops and events for caregivers of individuals with special needs to promote self-care and community building.

    Tổ chức tình nguyện tài trợ các hội thảo và sự kiện cho những người chăm sóc người có nhu cầu đặc biệt nhằm thúc đẩy việc tự chăm sóc và xây dựng cộng đồng.

  • The government initiatives aim to provide accessible transportation, housing, and job opportunities for adults with special needs to enhance their overall independence and quality of life.

    Các sáng kiến ​​của chính phủ nhằm mục đích cung cấp phương tiện đi lại, nhà ở và cơ hội việc làm cho người lớn có nhu cầu đặc biệt để nâng cao tính độc lập và chất lượng cuộc sống nói chung của họ.

Từ, cụm từ liên quan