Định nghĩa của từ special operation

special operationnoun

hoạt động đặc biệt

/ˌspeʃl ɒpəˈreɪʃn//ˌspeʃl ɑːpəˈreɪʃn/

Thuật ngữ "special operation" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong Thế chiến thứ nhất và thứ hai, khi các chỉ huy quân đội cần một nhãn để mô tả các nhiệm vụ cụ thể, phi truyền thống đòi hỏi chiến thuật, nguồn lực và kế hoạch độc đáo. Các hoạt động này được coi là "special" vì chúng đi chệch khỏi các chiến lược quân sự thông thường, phổ biến hơn vào thời điểm đó, chẳng hạn như xung kích bộ binh hoặc pháo kích. Sau chiến tranh, khái niệm về các hoạt động đặc biệt tiếp tục phát triển và vào nửa sau thế kỷ 20, nó đã được tích hợp vào chiến lược an ninh quốc gia của nhiều quốc gia lớn, bao gồm cả Hoa Kỳ, như một thành phần thiết yếu của quốc phòng. Ngày nay, các lực lượng hoạt động đặc biệt của nhiều quốc gia trên thế giới thực hiện nhiều hoạt động, từ hành động trực tiếp và chống khủng bố đến phòng thủ nội bộ nước ngoài và chiến tranh phi truyền thống, thường trong các môi trường phức tạp và rủi ro cao đòi hỏi trình độ chuyên môn về chiến thuật, kỹ thuật và tình báo cao. Các hoạt động đặc biệt phụ thuộc rất nhiều vào các phương pháp và kỹ thuật sáng tạo, cũng như sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quân sự, tình báo và thực thi pháp luật để đạt được mục tiêu của họ. Về cơ bản, thuật ngữ "special operation" đại diện cho một phạm trù rộng về các nhiệm vụ phi truyền thống, có rủi ro cao, đòi hỏi các giải pháp và cách tiếp cận mới lạ để đáp ứng các nhu cầu đặc biệt và chuyên biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The military conducted a special operation to rescue the hostages being held by the terrorist group.

    Quân đội đã tiến hành một chiến dịch đặc biệt để giải cứu các con tin đang bị nhóm khủng bố bắt giữ.

  • The police launched a special operation to apprehend the notorious criminal who had evaded justice for years.

    Cảnh sát đã phát động một chiến dịch đặc biệt để bắt giữ tên tội phạm khét tiếng đã trốn tránh công lý trong nhiều năm.

  • The intelligence agency carried out a secret special operation to gather sensitive information from the enemy's facility.

    Cơ quan tình báo đã thực hiện một hoạt động đặc biệt bí mật để thu thập thông tin nhạy cảm từ cơ sở của kẻ thù.

  • The search and rescue team initiated a special operation to locate the missing hiker in the treacherous wilderness.

    Đội tìm kiếm và cứu hộ đã tiến hành một hoạt động đặc biệt để tìm kiếm người đi bộ đường dài mất tích trong vùng hoang dã nguy hiểm.

  • The fire department implemented a special operation to battle the massive fire that had engulfed the skyscraper.

    Lực lượng cứu hỏa đã triển khai một chiến dịch đặc biệt để dập tắt đám cháy lớn đã nhấn chìm tòa nhà chọc trời.

  • The counter-terrorism squad executed a special operation to eliminate the bomb that had been planted in the crowded marketplace.

    Đội chống khủng bố đã thực hiện một chiến dịch đặc biệt để tháo gỡ quả bom được cài trong khu chợ đông đúc.

  • Thepark rangers organized a special operation to ensure the safety of the endangered species in their natural habitat.

    Các kiểm lâm viên đã tổ chức một hoạt động đặc biệt để đảm bảo an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The medical team performed a special operation to surgically remove the cancerous cells from the patient's body.

    Nhóm y tế đã thực hiện một ca phẫu thuật đặc biệt để loại bỏ các tế bào ung thư ra khỏi cơ thể bệnh nhân.

  • The veterinarian conducted a special operation to save the injured animal, which had been accidentally trapped in the building's basement.

    Bác sĩ thú y đã tiến hành một ca phẫu thuật đặc biệt để cứu con vật bị thương, vô tình bị mắc kẹt trong tầng hầm của tòa nhà.

  • The cybersecurity experts carried out a special operation to protect the company's sensitive data from the hackers' attempts to steal it.

    Các chuyên gia an ninh mạng đã thực hiện một hoạt động đặc biệt để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của công ty khỏi những nỗ lực đánh cắp dữ liệu của tin tặc.

Từ, cụm từ liên quan