Định nghĩa của từ singe

singeverb

Singe

/sɪndʒ//sɪndʒ/

Từ "singe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ động từ "singen," có nghĩa là "đốt cháy hoặc đóng dấu". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*singenaz," có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sedh-", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm khô". Trong tiếng Anh cổ, động từ "singen" được dùng để mô tả hành động đốt cháy hoặc đóng dấu thứ gì đó bằng một chiếc bàn là nóng. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả nghĩa đốt cháy hoặc làm cháy xém thứ gì đó theo nghĩa chung, chứ không chỉ là đóng dấu. Đây là cách chúng ta sử dụng từ "singe" ngày nay, thường trong các cụm từ như "singe the fur" hoặc "singe the hair." Mặc dù nghĩa của từ này đã thay đổi, nhưng từ "singe" vẫn gắn liền với nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ, gợi lên ý tưởng về sự cháy hoặc thiêu đốt.

Tóm Tắt

type danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

meaningsự cháy sém

exampleto singe a pig: thui lợn

meaningchỗ cháy sém

examplehis reputation is a little singed: danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

type ngoại động từ

meaninglàm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui

exampleto singe a pig: thui lợn

meaninglàm tổn thương, làm tổn hại

examplehis reputation is a little singed: danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

namespace
Ví dụ:
  • The electrical fire singed the edges of the nearby curtains but thankfully didn't set them ablaze.

    Ngọn lửa do điện gây ra đã làm cháy mép những tấm rèm cửa gần đó nhưng may mắn là không làm chúng bốc cháy.

  • The smoldering cigarette left a small burn mark on the table and singed a hole in the fabric of the chair.

    Điếu thuốc đang cháy âm ỉ để lại một vết cháy nhỏ trên bàn và làm thủng một lỗ trên vải ghế.

  • The intense heat from the fire singed the eyebrows of the firefighter as he crawled through the smoke.

    Sức nóng dữ dội từ đám cháy làm cháy xém lông mày của người lính cứu hỏa khi anh ta bò qua đám khói.

  • The pan on the stove boiled over and singed the bottom of the pot.

    Chiếc chảo trên bếp trào ra và làm cháy đáy nồi.

  • The spark from the barbecue grill singed the fringe of the patio umbrella.

    Tia lửa từ lò nướng làm cháy xém viền ô dù ngoài hiên.

  • The chemicals in the lab experiment singed the hairs on the back of the lab assistant's neck.

    Các hóa chất trong thí nghiệm đã làm cháy xém những sợi tóc ở sau gáy của trợ lý phòng thí nghiệm.

  • The high altitude caused the plane's fabric to thin, leaving it susceptible to singeing in the upper atmosphere.

    Độ cao khiến vải của máy bay mỏng đi, khiến máy bay dễ bị cháy xém ở tầng khí quyển phía trên.

  • The candle flame flickered in the wind and singed the hair of the candlestick holder.

    Ngọn nến rung rinh trong gió và làm cháy tóc của người giữ chân nến.

  • The lightning strike burned away the branch of the tree and singed the leaves on the surrounding foliage.

    Sét đánh đã đốt cháy cành cây và làm cháy xém những chiếc lá xung quanh.

  • The rush hour traffic accelerated and singed the rubber of the gravel on the brake pads.

    Lượng giao thông vào giờ cao điểm tăng tốc và làm cháy lớp cao su của sỏi trên má phanh.