Định nghĩa của từ twitch

twitchverb

co giật

/twɪtʃ//twɪtʃ/

Từ "twitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "twitch" có từ thế kỷ 14, khi đó nó có nghĩa là "một chuyển động nhanh đột ngột" hoặc "một cú giật ngắn, mạnh". Cảm giác đột ngột và nhanh chóng này vẫn được sử dụng trong cách dùng hiện đại, đặc biệt là trong các cụm từ như "twitch of the eye" hoặc "twitch of the finger." Theo thời gian, từ "twitch" đã mang một ý nghĩa mới vào cuối thế kỷ 17, ám chỉ một loại chuyển động thần kinh hoặc co thắt, thường xảy ra ngoài ý muốn. Ý nghĩa này có liên quan chặt chẽ đến gốc tiếng Latin của từ "twitchium," có nghĩa là "một chuyển động đột ngột hoặc co thắt". Trong những năm gần đây, thuật ngữ "twitch" cũng đã được sử dụng như một động từ trong bối cảnh phát trực tiếp và chơi game trực tuyến, ám chỉ hành động phản ứng hoặc đáp trả đột ngột với một tình huống nào đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cỏ băng

examplehis face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

meaningsự kéo mạnh, sự giật mạnh

meaningsự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật

type ngoại động từ

meaningkéo mạnh, giật phăng

examplehis face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

meaninglàm cho co rút (chân, tay)

namespace

if a part of your body twitches, or if you twitch it, it makes a sudden, quick movement, sometimes one that you cannot control

nếu một phần cơ thể bạn co giật hoặc nếu bạn co giật nó, nó sẽ chuyển động đột ngột, nhanh chóng, đôi khi là chuyển động mà bạn không thể kiểm soát

Ví dụ:
  • Her lips twitched with amusement.

    Môi cô nhếch lên thích thú.

  • The cats watched each other, their tails twitching.

    Những con mèo nhìn nhau, đuôi giật giật.

  • The animal lay on the ground, its whole body twitching and jerking.

    Con vật nằm trên mặt đất, toàn thân co giật, giật giật.

  • As I watched the video, I noticed that the gamer's character was twitching uncontrollably.

    Khi xem video, tôi nhận thấy nhân vật game thủ đang co giật không kiểm soát được.

  • The streamer's reflexes were so quick that his mouse flickered and twitched on the screen.

    Phản xạ của người phát trực tiếp nhanh đến mức con chuột của anh ta nhấp nháy và giật trên màn hình.

Ví dụ bổ sung:
  • Her fingers twitched nervously.

    Những ngón tay cô co giật một cách lo lắng.

  • His shoulders twitched with suppressed laughter.

    Đôi vai anh giật giật vì nén cười.

  • The dog twitched its ears and looked very intently.

    Con chó giật tai và nhìn rất chăm chú.

to give something a short, sharp pull; to be pulled in this way

kéo một cái gì đó ngắn và mạnh; được kéo theo cách này

Ví dụ:
  • He twitched the package out of my hands.

    Anh giật cái gói khỏi tay tôi.

  • Mark twitched the cigarette from his mouth.

    Mark giật điếu thuốc ra khỏi miệng.

  • The curtains twitched as she rang the bell.

    Những tấm rèm giật giật khi cô bấm chuông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches