danh từ
(thực vật học) cỏ băng
his face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
ngoại động từ
kéo mạnh, giật phăng
his face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
làm cho co rút (chân, tay)