Định nghĩa của từ sparky

sparkyadjective

Sparky

/ˈspɑːki//ˈspɑːrki/

"Sparky" có thể bắt nguồn từ "spark", ám chỉ một tia sáng nhỏ, sáng chói. Sự liên tưởng này có thể bắt nguồn từ bản chất điện của tia lửa, có thể được coi là một luồng năng lượng bùng nổ nhanh chóng. Thuật ngữ "sparky" sau đó đã phát triển để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có năng lượng, sự nhiệt tình hoặc tính cách tươi sáng. Việc sử dụng nó được mở rộng để bao gồm thợ điện, những người làm việc với điện và tia lửa, thêm một lớp ý nghĩa nữa.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsôi nổi; sinh động

namespace
Ví dụ:
  • The puppy's tail wagged excitedly, and its eyes sparkled with energy as it playfully nipped at the vet's hand.

    Đuôi của chú chó con vẫy đầy phấn khích, và đôi mắt sáng lên đầy năng lượng khi nó vui đùa cắn vào tay bác sĩ thú y.

  • The fireworks display ended with a final spark, lighting up the sky in a blaze of color.

    Màn bắn pháo hoa kết thúc bằng tia lửa cuối cùng, thắp sáng bầu trời trong sắc màu rực rỡ.

  • The children huddled in the dark room, their imaginations running wild as they whispered stories of sparky ghosts lurking in the shadows.

    Những đứa trẻ co ro trong căn phòng tối, trí tưởng tượng của chúng bay xa khi thì thầm những câu chuyện về những con ma lấp lánh ẩn núp trong bóng tối.

  • The morning sun cast sparkling reflections off the lake's rippling surface, illuminating the trees lining its banks.

    Ánh nắng buổi sáng phản chiếu lấp lánh trên mặt hồ gợn sóng, chiếu sáng những hàng cây dọc bờ hồ.

  • The ballerina's tutu sparkled as she pirouetted across the stage in a dazzling display.

    Bộ váy ba lê lấp lánh khi cô xoay tròn trên sân khấu trong một màn trình diễn lộng lẫy.

  • The electric fence sparked loudly as the intruder approached, sounding like a weapon of warning.

    Hàng rào điện phát ra tiếng động lớn khi kẻ đột nhập tiến đến gần, nghe như một vũ khí cảnh báo.

  • The fashion designer's passion shone through in the vibrant, sparkling outfits that dazzled the runway.

    Niềm đam mê của nhà thiết kế thời trang tỏa sáng qua những bộ trang phục rực rỡ, lấp lánh trên sàn diễn.

  • The rapid-fire bursts from the machine gun sparkled and echoed through the alleyways, stifling the sound of my heart pounding in my chest.

    Những loạt đạn liên thanh từ súng máy lấp lánh và vang vọng khắp các con hẻm, làm át đi tiếng tim tôi đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The car's chrome bumper flashed and sparkled as it roared down the highway.

    Cản xe mạ crôm sáng loáng và lấp lánh khi lao vút trên đường cao tốc.

  • The shooting star blazed through the sky, leaving a trail of sparks in the darkness.

    Ngôi sao băng lóe sáng trên bầu trời, để lại một vệt tia lửa trong bóng tối.