- The smell of freshly lit cigarettes sparked up memories of midnight conversations with old friends.
Mùi thuốc lá mới châm gợi lại ký ức về những cuộc trò chuyện lúc nửa đêm với những người bạn cũ.
- The sound of the campfire crackling and popping sparked up a sense of adventure and excitement in the group.
Âm thanh của lửa trại nổ lách tách gợi lên cảm giác phiêu lưu và phấn khích trong cả nhóm.
- The flicker of candlelight sparked up a romantic mood at the dinner table.
Ánh nến lung linh làm bừng sáng không khí lãng mạn trên bàn ăn.
- The aroma of coffee brewing in the morning sparked up feelings of warmth and coziness in the kitchen.
Mùi thơm của cà phê pha vào buổi sáng gợi lên cảm giác ấm áp và thoải mái trong bếp.
- The ignition of fireworks in the sky sparked up a fire of awe and amazement in the crowd.
Màn pháo hoa rực sáng trên bầu trời đã thổi bùng lên ngọn lửa kinh ngạc và ngỡ ngàng trong đám đông.
- The sizzle of a frying pan filled with vegetables sparked up a craving for a home-cooked meal.
Tiếng xèo xèo của chiếc chảo rán đầy rau gợi lên cơn thèm một bữa ăn tự nấu.
- The flash of lightning in the distance sparked up a deep-seated fear in the hearts of the storm-watchers.
Ánh chớp lóe lên từ xa đã khơi dậy nỗi sợ hãi sâu thẳm trong lòng những người đang theo dõi cơn bão.
- The sight of sunflowers in full bloom sparked up a feeling of happiness and joy in the observer.
Cảnh tượng hoa hướng dương nở rộ mang lại cảm giác hạnh phúc và vui sướng cho người ngắm.
- The sniff of freshly baked pastries sparked up memories of grandma's kitchen and childhood baptisms.
Mùi bánh nướng mới ra lò gợi lại ký ức về căn bếp của bà và lễ rửa tội thời thơ ấu.
- The burp of a baby during feed sparked up a sense of contentment and contentment among the caregivers.
Tiếng ợ hơi của em bé khi bú tạo nên cảm giác thỏa mãn và hài lòng cho người chăm sóc.