Định nghĩa của từ spark up

spark upphrasal verb

bùng nổ

////

Nguồn gốc của cụm từ "spark up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi thuốc lá vẫn còn là một sản phẩm tương đối mới. Cụm từ này ban đầu được dùng để mô tả hành động châm thuốc lá, vì quá trình này bao gồm việc tạo ra tia lửa từ một que diêm hoặc bật lửa. Cụm từ "spark up" trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930, thời điểm mà việc hút thuốc lá ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở nam giới. Cụm từ này cũng gắn liền với cảm giác phấn khích và tràn đầy năng lượng, vì hút thuốc lá thường được coi là một cách để nâng cao tâm trạng hoặc động lực của một người. Việc sử dụng cụm từ "spark up" tiếp tục tồn tại trong văn hóa đại chúng trong suốt nửa sau của thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc tụ họp xã hội và các bối cảnh không chính thức. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng phổ biến, mặc dù ý nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài việc chỉ châm thuốc lá và hiện có thể được áp dụng cho nhiều hành động hoặc tình huống khác nhau nhằm tạo ra năng lượng, sự phấn khích hoặc nhiệt tình.

namespace
Ví dụ:
  • The smell of freshly lit cigarettes sparked up memories of midnight conversations with old friends.

    Mùi thuốc lá mới châm gợi lại ký ức về những cuộc trò chuyện lúc nửa đêm với những người bạn cũ.

  • The sound of the campfire crackling and popping sparked up a sense of adventure and excitement in the group.

    Âm thanh của lửa trại nổ lách tách gợi lên cảm giác phiêu lưu và phấn khích trong cả nhóm.

  • The flicker of candlelight sparked up a romantic mood at the dinner table.

    Ánh nến lung linh làm bừng sáng không khí lãng mạn trên bàn ăn.

  • The aroma of coffee brewing in the morning sparked up feelings of warmth and coziness in the kitchen.

    Mùi thơm của cà phê pha vào buổi sáng gợi lên cảm giác ấm áp và thoải mái trong bếp.

  • The ignition of fireworks in the sky sparked up a fire of awe and amazement in the crowd.

    Màn pháo hoa rực sáng trên bầu trời đã thổi bùng lên ngọn lửa kinh ngạc và ngỡ ngàng trong đám đông.

  • The sizzle of a frying pan filled with vegetables sparked up a craving for a home-cooked meal.

    Tiếng xèo xèo của chiếc chảo rán đầy rau gợi lên cơn thèm một bữa ăn tự nấu.

  • The flash of lightning in the distance sparked up a deep-seated fear in the hearts of the storm-watchers.

    Ánh chớp lóe lên từ xa đã khơi dậy nỗi sợ hãi sâu thẳm trong lòng những người đang theo dõi cơn bão.

  • The sight of sunflowers in full bloom sparked up a feeling of happiness and joy in the observer.

    Cảnh tượng hoa hướng dương nở rộ mang lại cảm giác hạnh phúc và vui sướng cho người ngắm.

  • The sniff of freshly baked pastries sparked up memories of grandma's kitchen and childhood baptisms.

    Mùi bánh nướng mới ra lò gợi lại ký ức về căn bếp của bà và lễ rửa tội thời thơ ấu.

  • The burp of a baby during feed sparked up a sense of contentment and contentment among the caregivers.

    Tiếng ợ hơi của em bé khi bú tạo nên cảm giác thỏa mãn và hài lòng cho người chăm sóc.