Định nghĩa của từ source program

source programnoun

chương trình nguồn

/ˈsɔːs prəʊɡræm//ˈsɔːrs prəʊɡræm/

Thuật ngữ "source program" dùng để chỉ mã gốc hoặc hướng dẫn do lập trình viên viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao, chẳng hạn như Python, Java hoặc C++. Mã này còn được gọi là "mã nguồn" hoặc "mã khai báo". Ngược lại với mã nguồn, mã thực thi hoặc mã máy, được tạo ra bởi một quy trình gọi là biên dịch hoặc diễn giải, được máy tính sử dụng để thực thi chương trình. Việc chuyển đổi mã nguồn thành mã thực thi là cần thiết vì máy tính chỉ có thể hiểu các hướng dẫn máy cấp thấp, trong khi con người thấy dễ làm việc hơn với các ngôn ngữ lập trình cấp cao. Chương trình nguồn đóng vai trò là điểm khởi đầu để phát triển ứng dụng phần mềm vì nó mang ý định thiết kế và logic ban đầu mà lập trình viên dự định. Điều này rất quan trọng vì bất kỳ lỗi hoặc sự cố nào trong giai đoạn này đều có thể dẫn đến khó khăn trong quá trình biên dịch hoặc chạy, khiến nó trở thành một yếu tố thiết yếu của quá trình phát triển phần mềm.

namespace
Ví dụ:
  • In computer programming, the source program is the original version of a computer program written in a high-level programming language, such as Python or Java, before it is compiled or interpreted into machine code.

    Trong lập trình máy tính, chương trình nguồn là phiên bản gốc của chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao, chẳng hạn như Python hoặc Java, trước khi được biên dịch hoặc diễn giải thành mã máy.

  • The developer created the source program for the new software application using Visual Studio, a popular integrated development environment for Microsoft's .NET framework.

    Nhà phát triển đã tạo ra chương trình nguồn cho ứng dụng phần mềm mới bằng Visual Studio, một môi trường phát triển tích hợp phổ biến cho nền tảng .NET của Microsoft.

  • The source program for the cryptographic software generated a 128-bit encryption key and securely stored it in a SQL database.

    Chương trình nguồn cho phần mềm mã hóa tạo ra khóa mã hóa 128 bit và lưu trữ an toàn trong cơ sở dữ liệu SQL.

  • The open-source community released the source program for their operating system, inviting collaborators to contribute to its development.

    Cộng đồng nguồn mở đã phát hành chương trình nguồn cho hệ điều hành của họ, mời những người cộng tác đóng góp vào quá trình phát triển chương trình.

  • The software company's legal team reviewed the source program to ensure it was free from intellectual property infringement before releasing it to the public.

    Nhóm pháp lý của công ty phần mềm đã xem xét chương trình nguồn để đảm bảo nó không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trước khi phát hành cho công chúng.

  • The source program for the embedded device's operating system contained a bug that caused frequent system crashes, and the vendor released a patch to fix it.

    Chương trình nguồn cho hệ điều hành của thiết bị nhúng chứa một lỗi khiến hệ thống thường xuyên bị sập và nhà cung cấp đã phát hành bản vá để khắc phục lỗi này.

  • The source program for the scientific simulation software included a comprehensive user manual and elaborate documentation.

    Chương trình nguồn cho phần mềm mô phỏng khoa học bao gồm hướng dẫn sử dụng toàn diện và tài liệu hướng dẫn chi tiết.

  • The software development team used version control to manage changes and updates to the source program, allowing for easy collaboration and rollback in case of errors.

    Nhóm phát triển phần mềm đã sử dụng kiểm soát phiên bản để quản lý các thay đổi và cập nhật cho chương trình nguồn, cho phép dễ dàng cộng tác và khôi phục trong trường hợp có lỗi.

  • The source program for the online shopping platform used advanced algorithms to recommend products based on customer browsing and purchase history.

    Chương trình nguồn cho nền tảng mua sắm trực tuyến sử dụng các thuật toán tiên tiến để đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của khách hàng.

  • The software engineer optimized the source program for the database management system, resulting in improved performance and efficiency.

    Kỹ sư phần mềm đã tối ưu hóa chương trình nguồn cho hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả.