tính từ
như xúp, lõng bõng như canh
Súp
/ˈsuːpi//ˈsuːpi/Từ "soupy" bắt nguồn từ "soup", bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn. "Soup" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soupe", có nghĩa là "bánh mì ngâm" hoặc "bánh mì ngâm trong nước dùng". Điều này ám chỉ đến việc ngâm bánh mì trong nước dùng hoặc nước dùng từ thời xa xưa, tạo ra một bữa ăn đơn giản, bổ dưỡng. Theo thời gian, "soup" đã phát triển để bao hàm nhiều món ăn dạng lỏng hơn, và "soupy" đã mô tả bất cứ thứ gì có độ sệt như súp, cho dù đó là thức ăn, thời tiết hay thậm chí là một tình huống ẩn dụ.
tính từ
như xúp, lõng bõng như canh
similar to soup
tương tự như súp
món súp hầm
warm, wet and unpleasant
ấm áp, ẩm ướt và khó chịu
emotional in a way that is exaggerated and embarrassing
cảm xúc một cách cường điệu và đáng xấu hổ