Định nghĩa của từ umami

umaminoun

vị umami

/uːˈmɑːmi//uːˈmɑːmi/

Từ "umami" có nguồn gốc từ Nhật Bản và có từ thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra bởi một nhà hóa học người Nhật tên là Kikunae Ikeda vào năm 1908. Ikeda phát hiện ra rằng glutamate, một loại axit amin tự nhiên, chịu trách nhiệm tạo ra hương vị mặn hoặc thịt có trong các loại thực phẩm như rong biển, miso và dashi (một loại nước dùng của Nhật Bản). Ông đặt tên cho vị thứ năm này là "umami," có nghĩa là "vị mặn dễ chịu" hoặc "vị dịu dàng dễ chịu". Từ này xuất phát từ sự kết hợp của tiếng Nhật "u" (dễ chịu) và "mami" (mẹ), ám chỉ đến chất lượng dễ chịu, bổ dưỡng của hương vị này. Khái niệm umami sau đó đã được công nhận và đưa vào ẩm thực phương Tây, mở rộng hiểu biết của chúng ta về năm vị cơ bản: ngọt, chua, mặn, đắng và umami.

namespace
Ví dụ:
  • The savory flavor of the grilled portobello mushrooms was pure umami, making my taste buds dance with delight.

    Hương vị đậm đà của nấm portobello nướng chính là vị umami thuần túy, khiến vị giác của tôi nhảy múa vì thích thú.

  • The rich and complex taste of the tomato sauce was undoubtedly due to the umami-rich ingredients, such as soybeans and seaweed.

    Hương vị đậm đà và phức hợp của nước sốt cà chua chắc chắn là nhờ vào các thành phần giàu vị umami như đậu nành và rong biển.

  • Umami-packed foods like parmesan cheese, roasted nuts, and ripe avocados are perfect for creating a well-rounded meal that satisfies my cravings.

    Các loại thực phẩm giàu vị umami như phô mai parmesan, các loại hạt rang và quả bơ chín rất lý tưởng để tạo nên một bữa ăn trọn vẹn, thỏa mãn cơn thèm ăn của tôi.

  • The umami-rich miso soup was the perfect appetizer to balance out the spicy flavors of my sushi roll.

    Súp miso giàu vị umami là món khai vị hoàn hảo giúp cân bằng hương vị cay nồng của cuộn sushi.

  • The veggie burger patty was bursting with umami, thanks to the addition of fermented soybeans and mushrooms.

    Bánh kẹp chay có hương vị umami nồng nàn nhờ thêm đậu nành lên men và nấm.

  • The umami-rich sauce on the grilled octopus really brought out the flavor of the tender tentacles.

    Nước sốt đậm đà hương vị umami trên bạch tuộc nướng thực sự làm nổi bật hương vị của những xúc tu mềm mại.

  • Umami-packed edamame was a delicious and healthy snack, perfect for satisfying my cravings between meals.

    Đậu nành Nhật Bản có vị umami là món ăn nhẹ ngon miệng và lành mạnh, hoàn hảo để thỏa mãn cơn thèm ăn giữa các bữa ăn.

  • The umami-rich taste of the cured meats in my charcuterie board was a perfect complement to the crisp, fresh vegetables.

    Hương vị umami đậm đà của thịt xông khói trên đĩa đồ nguội là sự bổ sung hoàn hảo cho các loại rau tươi giòn.

  • The umami-packed broth in my risotto was the perfect base for layer upon layer of savory, cheesy deliciousness.

    Nước dùng đậm đà hương vị umami trong món cơm risotto của tôi là lớp nền hoàn hảo cho từng lớp phô mai thơm ngon hấp dẫn.

  • The umami flavor in the ingredient list of my favorite jerky snack always makes me reach for the bag again and again.

    Hương vị umami trong danh sách thành phần của món ăn vặt khô yêu thích của tôi luôn khiến tôi muốn lấy túi ra ăn hết lần này đến lần khác.