phó từ
sầu thảm, bi thảm
buồn thảm
/ləˈɡuːbriəsli//ləˈɡuːbriəsli/Trong tiếng Latin, từ "lugubrum" có nghĩa là "mournful" hoặc "tang lễ". Cụm từ tiếng Latin "lugubremente" có nghĩa là "buồn bã" hoặc "theo cách buồn thảm". Theo thời gian, từ "lugubriously" phát triển từ tiếng Pháp cổ "lugubrez", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "lugubremente". Trong tiếng Anh hiện đại, "lugubriously" là một từ khá mơ hồ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó buồn thảm hoặc trang nghiêm, chẳng hạn như giai điệu buồn thảm hoặc nhân vật ăn mặc buồn thảm.
phó từ
sầu thảm, bi thảm
Bầu trời nặng nề bao phủ thành phố như một tấm vải liệm u ám.
Đoàn tang lễ di chuyển chậm rãi và buồn thảm qua các con phố.
Giai điệu buồn thảm kéo dài một cách buồn thảm, khiến sự im lặng trong căn phòng càng trở nên chói tai hơn.
Giọng điệu của ông vô cùng nghiêm túc khi thông báo rằng công ty đang phải đối mặt với tình trạng phá sản.
Lời nói của thẩm phán mang đầy vẻ trang nghiêm u ám khi tuyên án tử hình cho tên tội phạm bị kết án.
Bóng ma diệt vong lơ lửng trên đầu nhóm người như một đám mây đen u ám, khiến mọi người đều cảm thấy tuyệt vọng và sợ hãi.
Hành lang thiếu sáng dường như nuốt trọn các học sinh, với những bóng đen u ám làm tăng thêm bầu không khí u ám.
Màn sương mù u ám bao phủ khắp cảnh quan như một con thú buồn thảm, nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó.
Đám đông theo dõi trong sự im lặng buồn bã khi những người biểu diễn xiếc cố gắng thu hút sự chú ý của khán giả.
Không khí nồng nặc mùi rêu và mùi mục nát, khiến cho khu rừng có vẻ như đang nắm giữ những bí mật không bao giờ được khám phá.