Định nghĩa của từ sorely

sorelyadverb

đau đớn

/ˈsɔːli//ˈsɔːrli/

Từ "sorely" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "serligr" có nghĩa là "poorly" hoặc "miserably". Khi người Bắc Âu xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo phương ngữ Old Norse của mình. Theo thời gian, các từ và ngữ pháp Old Norse đã được tích hợp vào tiếng Anh. Từ "serligr" đã phát triển thành "sari̇lē", cuối cùng trở thành từ tiếng Anh trung đại "sorely." Trong tiếng Anh trung đại, "sorely" thường được dùng để diễn tả mức độ đau đớn hoặc đau khổ lớn. Nó cũng được dùng để truyền đạt cảm giác cấp bách hoặc cần thiết, như trong "we sorely need your help." Theo thời gian, ý nghĩa của "sorely" đã mở rộng để bao gồm nhiều hàm ý khác nhau như "very" hoặc "extremely" trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng Bắc Âu cổ đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những ảnh hưởng đáng kể về văn hóa và ngôn ngữ đã định hình nên tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđau đớn

meaningác liệt

meaningvô cùng, hết sức, khẩn thiết

examplehelp was sorely needed: sự giúp đỡ là hết sức cần thiết

namespace
Ví dụ:
  • The village lacked a proper hospital and medical facilities, sorely affecting the health and well-being of its residents.

    Ngôi làng thiếu bệnh viện và cơ sở y tế phù hợp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và hạnh phúc của người dân.

  • The team's star player was benched due to a knee injury, sorely impacting their chances of winning the game.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đã phải ngồi dự bị vì chấn thương đầu gối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ hội giành chiến thắng của họ.

  • The small business struggled to make ends meet and suffered from a lack of customers, sorely hindering its growth.

    Doanh nghiệp nhỏ này phải vật lộn để kiếm sống và chịu ảnh hưởng nặng nề do thiếu khách hàng, cản trở sự phát triển.

  • The protagonist of the novel was plagued by a sense of guilt and regret, sorely affecting her mental health.

    Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết luôn bị ám ảnh bởi cảm giác tội lỗi và hối tiếc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của cô.

  • The office was in dire need of a new copy machine, sorely compromising its productivity and efficiency.

    Văn phòng đang rất cần một chiếc máy photocopy mới, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và hiệu quả công việc.

  • The region experienced a severe drought for months on end, sorely affecting the crops and livelihoods of farmers.

    Khu vực này đã trải qua đợt hạn hán nghiêm trọng kéo dài nhiều tháng, ảnh hưởng nặng nề đến mùa màng và sinh kế của nông dân.

  • The historical landmark had fallen into disrepair and required a significant amount of funding for restoration, sorely hampering its preservation.

    Di tích lịch sử này đã xuống cấp và cần một khoản tiền lớn để phục hồi, gây cản trở nghiêm trọng đến việc bảo tồn.

  • The city's streets were overcrowded and congested, sorely impairing traffic flow and air quality.

    Đường phố trong thành phố quá đông đúc và tắc nghẽn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu lượng giao thông và chất lượng không khí.

  • The search for a cure for the rare disease proved to be elusive, sorely frustrating the medical community and patients' hopes.

    Việc tìm kiếm phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm gặp này tỏ ra khó khăn, làm nản lòng cộng đồng y khoa và hy vọng của bệnh nhân.

  • The disaster-stricken area was in desperate need of relief efforts, sorely affecting the affected population's survival and recovery.

    Khu vực chịu thảm họa đang rất cần nỗ lực cứu trợ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống còn và phục hồi của người dân bị ảnh hưởng.