tính từ
đau, đau đớn
sore beated: bị thua đau
sore oppressed: bị áp bức một cách ác nghiệt
tức giận, tức tối; buồn phiền
to reopen old sores: gợi là những nỗi đau lòng xưa
làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)
phó từ
đau, ác nghiệt, nghiêm trọng
sore beated: bị thua đau
sore oppressed: bị áp bức một cách ác nghiệt