Định nghĩa của từ canker sore

canker sorenoun

loét miệng

/ˈkæŋkə sɔː(r)//ˈkæŋkər sɔːr/

Thuật ngữ "canker sore" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cancrer" có nghĩa là một thuật ngữ chung để mô tả tổn thương ung thư, được sử dụng nhầm lẫn để mô tả các vết loét và đau họng không phải ung thư. Trong thế kỷ 16, người ta thấy rõ rằng các tổn thương không phải ung thư này được mô tả chính xác hơn là "vết loét tròn" hoặc "vết loét aphthous". Cuối cùng, thuật ngữ mô tả hơn "canker sore" đã thay thế thuật ngữ lỗi thời và gây nhầm lẫn "cancrer" để mô tả các vết loét miệng phổ biến và đau đớn ảnh hưởng đến nhiều cá nhân. Ngày nay, vết loét canker được biết đến như một loại tổn thương niêm mạc miệng và không được coi là ung thư, nhưng nguyên nhân chính xác của chúng vẫn chưa được biết.

namespace
Ví dụ:
  • I developed a painful canker sore on my tongue yesterday and have been dealing with its discomfort ever since.

    Hôm qua, lưỡi tôi bị loét và tôi phải chịu đựng sự khó chịu đó kể từ đó.

  • Canker sores in the mouth are common and can be caused by stress, injury, or infection.

    Loét miệng là tình trạng phổ biến và có thể do căng thẳng, chấn thương hoặc nhiễm trùng gây ra.

  • Despite the discomfort, I can still eat and drink, but I have to avoid spicy and acidic foods that irritate my canker sore.

    Mặc dù khó chịu, tôi vẫn có thể ăn uống, nhưng phải tránh những thức ăn cay và có tính axit gây kích ứng vết loét miệng.

  • My canker sore hasn't healed fully yet, but I'm applying a special mouthwash and rinse to help speed up the healing process.

    Vết loét miệng của tôi vẫn chưa lành hẳn, nhưng tôi đang sử dụng nước súc miệng và nước súc miệng đặc biệt để giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành.

  • Some people get canker sores often and have to deal with the recurring pain and discomfort.

    Một số người thường xuyên bị loét miệng và phải chịu đựng cơn đau và khó chịu tái phát.

  • The pharmacist recommended a few oral rinses and pastes to help alleviate the symptoms of my canker sore.

    Dược sĩ khuyên tôi nên dùng một số loại nước súc miệng và thuốc dán để giúp làm giảm các triệu chứng loét miệng.

  • My dentist explained that canker sores are not contagious and can't be spread to others.

    Bác sĩ nha khoa của tôi giải thích rằng bệnh loét miệng không lây nhiễm và không thể lây sang người khác.

  • I'm trying to manage my stress levels better to prevent the onset of canker sores.

    Tôi đang cố gắng kiểm soát mức độ căng thẳng của mình tốt hơn để ngăn ngừa bệnh loét miệng.

  • Canker sores can be a symptom of other underlying health issues, such as vitamin deficiencies or allergies.

    Loét miệng có thể là triệu chứng của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác, chẳng hạn như thiếu vitamin hoặc dị ứng.

  • While canker sores can be painful and annoying, they typically heal on their own within a week to two weeks.

    Mặc dù vết loét miệng có thể gây đau đớn và khó chịu, nhưng chúng thường tự lành trong vòng một đến hai tuần.

Từ, cụm từ liên quan