Định nghĩa của từ saddle sore

saddle soreadjective

đau yên xe

/ˈsædl sɔː(r)//ˈsædl sɔːr/

Thuật ngữ "saddle sore" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, cụ thể là ám chỉ những người đi xe đạp bị kích ứng da đau đớn ở phần dưới mông sau những chuyến đi xe đạp kéo dài và dữ dội. Áp lực và sự cọ xát do yên xe (ghế) gây ra đối với làn da nhạy cảm có thể dẫn đến trầy xước, phồng rộp và thậm chí là tổn thương da. Tình trạng này, được gọi là viêm da tầng sinh môn hoặc bệnh thần kinh của người đi xe đạp, có thể cản trở đáng kể hiệu suất và sự thoải mái của người đi xe đạp, dẫn đến thuật ngữ "saddle sore". Trong những trường hợp nghiêm trọng, người đi xe đạp sẽ phải tạm dừng đạp xe cho đến khi vết loét lành lại, có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần và đôi khi thậm chí cần phải điều trị y tế. Hiện tượng đau yên xe vẫn là một vấn đề đối với người đi xe đạp ngày nay, thúc đẩy sự phát triển của quần đùi đạp xe chuyên dụng, yên xe có đệm và các biện pháp khác để ngăn ngừa và làm giảm sự khó chịu.

namespace
Ví dụ:
  • After a long bike ride, John struggled with saddle soreness, feeling the discomfort in his delicate areas.

    Sau một chuyến đi xe đạp dài, John phải vật lộn với chứng đau yên xe, cảm thấy khó chịu ở những vùng nhạy cảm.

  • Sarah was devastated when her prized mare developed saddle sores during a competition, causing her to withdraw from the event.

    Sarah đã vô cùng đau khổ khi chú ngựa cái quý giá của cô bị lở loét ở yên trong một cuộc thi, khiến cô phải rút lui khỏi sự kiện này.

  • The jockey rubbed some saddle soap onto the horse's rear to prevent future saddle sore issues.

    Người nài ngựa xoa một ít xà phòng lên mông ngựa để ngăn ngừa các vấn đề về yên ngựa sau này.

  • The equestrian trainer recommended a saddle fitting for the horse, hoping to address the recurring saddle sores.

    Người huấn luyện cưỡi ngựa khuyên nên lắp yên cho ngựa, với hy vọng giải quyết được tình trạng đau yên ngựa thường xuyên.

  • After a day of vigorous riding, Robert's backside was tender from the saddle sores he had developed.

    Sau một ngày cưỡi ngựa vất vả, mông của Robert đau nhức vì vết loét do yên xe gây ra.

  • .The cyclist purchased a padded saddle to help alleviate his recurring saddle sore problems.

    Người đi xe đạp đã mua một chiếc yên xe có đệm để giúp giảm bớt tình trạng đau yên xe thường xuyên của mình.

  • The dressage rider noticed saddle sores on the horse's flanks, possibly caused by the restrictive nature of the saddle.

    Người cưỡi ngựa biểu diễn nhận thấy những vết loét ở hông ngựa, có thể là do yên ngựa quá chật.

  • The groom cleaned the horse's rear with a warm, soapy cloth to reduce inflammation caused by saddle sores.

    Người chải lông ngựa sẽ lau sạch phần sau của ngựa bằng khăn xà phòng ấm để giảm viêm do yên ngựa gây ra.

  • The cowgirl was disappointed when her saddle broke during a horseback ride, causing her to develop saddle sores due to discomfort.

    Cô gái chăn bò đã rất thất vọng khi yên ngựa của cô bị hỏng trong lúc cưỡi ngựa, khiến cô bị lở loét do khó chịu.

  • During a multi-day endurance ride, Emma's horse developed a severe case of saddle sores, forcing her to pull out of the competition.

    Trong một chuyến đi bền bỉ kéo dài nhiều ngày, chú ngựa của Emma đã bị lở loét nghiêm trọng ở yên ngựa, buộc cô phải rút lui khỏi cuộc thi.

Từ, cụm từ liên quan