Định nghĩa của từ fever blister

fever blisternoun

mụn nước sốt

/ˈfiːvə blɪstə(r)//ˈfiːvər blɪstər/

Thuật ngữ "fever blister" là thuật ngữ lỗi thời và không chính xác được dùng để mô tả một bệnh nhiễm trùng do virus phổ biến gây ra do virus herpes simplex (HSV). Mụn nước sốt đề cập cụ thể đến một mụn nước nhỏ hoặc một nhóm mụn nước phát triển trên hoặc xung quanh môi hoặc miệng. Thuật ngữ "fever" gây hiểu lầm vì nó cho rằng các mụn nước liên quan đến sốt, nhưng thực tế không phải vậy. Trên thực tế, sốt không phải là triệu chứng của nhiễm HSV trong hầu hết các trường hợp. Mặc dù một số người có thể bị sốt nhẹ khi mới nhiễm HSV, nhưng đây không phải là triệu chứng phổ biến hoặc nhất quán. Tên "fever blister" có thể xuất phát từ thực tế là virus có thể khiến nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ ở một số người, nhưng đây không phải là đặc điểm xác định của nhiễm HSV. Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến cáo không nên sử dụng thuật ngữ "fever blister," vì nó có thể gây ra hiểu lầm về nhiễm HSV và gây ra sự kỳ thị không cần thiết. Thay vào đó, các chuyên gia y tế và người dân thường được khuyến khích sử dụng thuật ngữ chính xác hơn và ít kỳ thị hơn "mụn rộp" để mô tả các bệnh nhiễm HSV ở miệng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah noticed a fever blister forming on the corner of her mouth, which she knew was a sign of an impending cold sore outbreak.

    Sarah nhận thấy một mụn nước đang hình thành ở khóe miệng, cô biết đó là dấu hiệu của một đợt bùng phát mụn rộp.

  • Mary's fever blisters had cleared up after taking medication to treat the symptoms of her virus.

    Các vết phồng rộp do sốt của Mary đã khỏi sau khi dùng thuốc để điều trị các triệu chứng của bệnh do virus gây ra.

  • David struggled with frequent fever blisters, which made it challenging for him to maintain a Romantic relationship.

    David thường xuyên bị phồng rộp do sốt, khiến anh gặp khó khăn trong việc duy trì một mối quan hệ lãng mạn.

  • Emma's fever blisters were particularly bothersome during her stressful work weeks, which contributed to her overall exhaustion.

    Các vết phồng rộp do sốt của Emma đặc biệt gây khó chịu trong những tuần làm việc căng thẳng, khiến cô kiệt sức.

  • The doctor diagnosed John with herpes simplex virus, which caused recurring fever blisters around his lips and nose.

    Bác sĩ chẩn đoán John bị nhiễm virus herpes simplex, gây ra các mụn nước sốt tái phát quanh môi và mũi.

  • The nurse instructed Jane to avoid touching her fever blisters, to prevent spreading the virus to other parts of her body.

    Y tá hướng dẫn Jane tránh chạm vào vết phồng rộp do sốt để tránh lây lan vi-rút sang các bộ phận khác trên cơ thể.

  • Jack took lysine supplements to help minimize the severity and frequency of his fever blisters, as advised by his doctor.

    Jack đã uống viên bổ sung lysine theo lời khuyên của bác sĩ để giúp giảm thiểu mức độ nghiêm trọng và tần suất của bệnh phồng rộp do sốt.

  • Molly's fever blisters seemed to be triggered by exposure to the sun, so she started wearing a lip balm with SPF 30 during her outdoor activities.

    Các vết phồng rộp do sốt của Molly dường như xuất hiện do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, vì vậy cô bé bắt đầu dùng son dưỡng môi có chỉ số SPF 30 khi tham gia các hoạt động ngoài trời.

  • Bob's fever blisters became less painful and shorter-lived after he adopted a healthier lifestyle, including a good night's sleep and stress-reducing activities.

    Các vết phồng rộp do sốt của Bob bớt đau và ngắn hơn sau khi anh áp dụng lối sống lành mạnh hơn, bao gồm ngủ đủ giấc và tham gia các hoạt động giảm căng thẳng.

  • Rachel's fever blisters started as a tingling sensation around her lips, which she recognized as an early warning sign of an outbreak.

    Các mụn nước do sốt của Rachel bắt đầu bằng cảm giác ngứa ran quanh môi, cô nhận ra đó là dấu hiệu cảnh báo sớm của một đợt bùng phát.