Định nghĩa của từ sop

sopnoun

sop

/sɒp//sɑːp/

Từ "sop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sopes," có nghĩa là "morsel" hoặc "miếng". Vào thời trung cổ, sop là một miếng bánh mì nhỏ hoặc một loại thực phẩm khác được ngâm trong chất lỏng có vị mặn, chẳng hạn như nước dùng hoặc rượu, được dùng để thấm phần chất lỏng còn lại trong đĩa hoặc làm dụng cụ để ăn súp và món hầm. Theo thời gian, ý nghĩa của sop đã thay đổi. Vào thế kỷ 15, nó bắt đầu ám chỉ một miếng thức ăn dùng để giải khát, thường được phục vụ trong bát hoặc đĩa, thay vì là một phần của bữa ăn. Việc sử dụng sop như một miếng vải ướt hoặc giẻ lau để lau sạch chất lỏng hoặc chất lỏng đã xuất hiện vào thế kỷ 17. Ngày nay, từ "sop" có thể ám chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào ẩm hoặc ướt, chẳng hạn như một miếng bánh mì ướt, một cục mứt, hoặc một phần bánh pudding gạo. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động thấm chất lỏng, như trong "sopping up spilled wine" hoặc "the dish sopped up every last drop of broth."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmẩu bánh mì thả vào nước xúp

exampleto be sopping with rain: sũng nước mưa

meaningvật đút lót

meaningvật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành

type ngoại động từ

meaningchấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước

exampleto be sopping with rain: sũng nước mưa

meaningthấm nước

namespace
Ví dụ:
  • The soprano's voice soared through the concert hall, filling the air with its enchanting sound.

    Giọng nữ cao vang vọng khắp phòng hòa nhạc, lấp đầy không khí bằng âm thanh mê hoặc của nó.

  • The sop is a versatile type of saxophone that is commonly used in jazz music and marching bands.

    Kèn saxophone sop là loại kèn đa năng thường được sử dụng trong nhạc jazz và các ban nhạc diễu hành.

  • The sop ran out of breathCompatible or even started gasping for air during the grueling climb up the mountain.

    Sop đã hết hơi hoặc thậm chí bắt đầu thở hổn hển trong suốt quá trình leo núi mệt mỏi.

  • The sop speech took up most of the resource period, leaving the group with little time for other activities.

    Bài phát biểu chiếm phần lớn thời gian của buổi tham quan, khiến nhóm không còn nhiều thời gian cho các hoạt động khác.

  • The sop lies at the bottom of the range for female voices, typically ranging from C4 to C6.

    Quãng sop nằm ở dưới cùng trong phạm vi giọng nữ, thường nằm trong khoảng từ C4 đến C6.

  • The sop was a key member of the ensemble, constantly providing harmony and support to the other singers.

    Ca sĩ sop là thành viên chủ chốt của nhóm, luôn tạo nên sự hòa hợp và hỗ trợ cho các ca sĩ khác.

  • The sop lasted for two hours straight, leaving the audience in awe of the performer's stamina.

    Vở kịch kéo dài liên tục trong hai giờ, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước sức bền của người biểu diễn.

  • The sop went ahead and took on the task even though it was beyond her capabilities.

    Cô gái kia vẫn tiếp tục đảm nhận nhiệm vụ mặc dù nó vượt quá khả năng của cô.

  • The sop's performance was a study in contrasts, moving from delicate and subtle to powerful and dynamic.

    Màn trình diễn của sop là một nghiên cứu về sự tương phản, chuyển từ nhẹ nhàng và tinh tế sang mạnh mẽ và năng động.

  • The sop was caught off guard by the sudden outburst of applause from the audience, who were clearly impressed by her vocal prowess.

    Cô ca sĩ này đã bất ngờ trước tiếng vỗ tay vang dội đột ngột từ phía khán giả, những người rõ ràng rất ấn tượng với giọng hát tuyệt vời của cô.