Định nghĩa của từ diaper

diapernoun

tã lót

/ˈdaɪpə(r)//ˈdaɪpər/

Từ "diaper" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dapro", dùng để chỉ một loại vải dùng để quấn mông em bé. Thuật ngữ này phát triển thành "diapre" vào thế kỷ 12 và cuối cùng trở thành "diaper" trong tiếng Anh trung đại. Vào thế kỷ 14, từ "diaper" dùng để chỉ bản thân tấm vải, trái ngược với hành động mặc nó vào. Thuật ngữ "nappy" trong tiếng Anh Anh theo nghĩa đen có nghĩa giống như "diaper" trong tiếng Anh Mỹ. Gốc tiếng Latin của từ này bắt nguồn từ "diaperium," có nghĩa là "một miếng giẻ" hoặc "một tấm vải". Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó nhắc đến "diapers,", bạn có thể gây ấn tượng với họ bằng kiến ​​thức về từ nguyên của mình!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải kẻ hình thoi

meaningtã lót bằng vải kẻ hình thoi

meaningkhăn vệ sinh khô (phụ nữ)

type ngoại động từ

meaningin hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)

meaningtrang trí hình thoi (trên tường...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

namespace
Ví dụ:
  • Babies wear soft and absorbent diapers to keep them dry and comfortable.

    Trẻ sơ sinh mặc tã mềm và thấm hút để giữ cho bé khô ráo và thoải mái.

  • It's time to change little Emily's diaper, or she'll have a wet mess on her clothes.

    Đã đến lúc thay tã cho bé Emily, nếu không quần áo của bé sẽ bị ướt mất.

  • I need to run to the store to buy more diapers for my little one – they seem to go through them so quickly!

    Tôi cần phải chạy đến cửa hàng để mua thêm tã cho con nhỏ của tôi – có vẻ như chúng dùng hết rất nhanh!

  • The diaper pail in my nursery is filled to the brim with soiled diapers, and it's starting to smell a bit funky.

    Thùng đựng tã trong phòng trẻ em của tôi đã đầy tã bẩn và bắt đầu có mùi hơi khó chịu.

  • Diapers are definitely a necessity when you have a newborn, as they're not yet able to control their bladder and bowel movements.

    Tã chắc chắn là vật dụng cần thiết khi bạn có trẻ sơ sinh vì bé vẫn chưa thể kiểm soát được hoạt động tiểu tiện và đại tiện của mình.

  • These disposable diapers are incredibly convenient – no more pins or safety pins required to fasten them onto my baby's sensitive skin.

    Những chiếc tã dùng một lần này cực kỳ tiện lợi – không cần phải dùng đến ghim hay kim băng để cố định chúng vào làn da nhạy cảm của bé.

  • I've been hearing a lot about eco-friendly diapers these days – have you tried them?

    Dạo này tôi nghe nhiều về tã thân thiện với môi trường – bạn đã thử chưa?

  • We prefer to use fleece-lined diaper covers during the winter months to keep my baby's sensitive skin warm and cozy.

    Chúng tôi thích sử dụng tã lót lông cừu trong những tháng mùa đông để giữ cho làn da nhạy cảm của bé ấm áp và thoải mái.

  • I can't believe my baby is already transitioning out of diapers – it seems like only yesterday I was stocking up on them!

    Tôi không thể tin rằng con tôi đã có thể bỏ tã rồi – cảm giác như mới hôm qua tôi còn tích trữ tã vậy!

  • As soon as my baby starts to show signs of being potty-trained, I'll start introducing pull-up diapers to help ease them into using the big kid toilet.

    Ngay khi con tôi bắt đầu có dấu hiệu biết đi vệ sinh, tôi sẽ bắt đầu cho bé dùng tã quần để giúp bé dễ dàng sử dụng bồn cầu dành cho trẻ lớn.

Từ, cụm từ liên quan