Định nghĩa của từ tampon

tamponnoun

băng vệ sinh

/ˈtæmpɒn//ˈtæmpɑːn/

Từ "tampon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ tiếng Hy Lạp "tampόn". Từ này dùng để chỉ nút chặn dùng để cầm máu, có thể là vết thương, xuất huyết hoặc kinh nguyệt. Ở Hy Lạp cổ đại, băng vệ sinh được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm len, xơ vải và bọt biển. Lần đầu tiên sử dụng băng vệ sinh cho mục đích kinh nguyệt được ghi chép là ở Hy Lạp cổ đại vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, khi chúng được làm từ sợi thực vật và được đưa vào âm đạo để kiểm soát tình trạng chảy máu kinh nguyệt. Từ "tampon" đã du nhập vào tiếng Pháp vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả những viên đạn được đưa vào súng hỏa mai để ngăn thuốc súng bắn ra quá nhiều trong khi bắn. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng trong tiếng Pháp cho đến ngày nay. Vào đầu thế kỷ 20, từ "tampon" đã du nhập vào tiếng Anh, chủ yếu để chỉ sản phẩm dành cho kỳ kinh nguyệt mà chúng ta biết đến ngày nay. Những chiếc băng vệ sinh đầu tiên làm từ hơn 99% cotton được giới thiệu vào những năm 1930, thay thế cho những phiên bản trước đó làm từ các chất liệu như cotton và rayon. Ngày nay, băng vệ sinh tử cung vẫn là một sản phẩm kinh nguyệt phổ biến, cho phép phụ nữ quản lý chu kỳ kinh nguyệt của mình một cách thoải mái và kín đáo. Nguồn gốc của chúng từ Hy Lạp cổ đại vẫn tiếp tục là một phần của vệ sinh kinh nguyệt ngày nay, cho phép phụ nữ sử dụng một sản phẩm đã được chứng minh là hiệu quả và an toàn trong hàng trăm năm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộn tóc giả

meaning(y học) nút gạc

type ngoại động từ

meaningđộn, đệm

meaning(y học) đặt nút gạc

namespace
Ví dụ:
  • She reached for a tampon in her purse and discretely made her way to the restroom.

    Cô ấy với tay lấy một chiếc băng vệ sinh trong túi xách và kín đáo đi vào nhà vệ sinh.

  • The pharmacy aisle was stocked with various brands of tampons in different sizes.

    Quầy thuốc được bày bán nhiều loại băng vệ sinh của nhiều thương hiệu với nhiều kích cỡ khác nhau.

  • The tampon vending machine in the women's locker room only accepted exact change.

    Máy bán băng vệ sinh trong phòng thay đồ nữ chỉ chấp nhận tiền thừa.

  • Some women prefer to use reusable tampons as a more eco-friendly alternative to disposable ones.

    Một số phụ nữ thích sử dụng băng vệ sinh có thể tái sử dụng vì đây là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường hơn so với loại dùng một lần.

  • The athlete told her coach she would need to leave during the game to change her tampon.

    Nữ vận động viên nói với huấn luyện viên rằng cô sẽ phải rời khỏi trận đấu để thay băng vệ sinh.

  • The doctor advised her to use a super-plus tampon for heavy periods.

    Bác sĩ khuyên cô nên sử dụng loại băng vệ sinh siêu thấm khi có kinh nguyệt nhiều.

  • The packaging claimed these tampons offered maximum absorption and comfort.

    Bao bì sản phẩm tuyên bố loại băng vệ sinh này có khả năng thấm hút và tạo cảm giác thoải mái tối đa.

  • Some women experience discomfort or pain during tampon insertion, but this should subside as their bodies adapt.

    Một số phụ nữ cảm thấy khó chịu hoặc đau khi đưa băng vệ sinh vào, nhưng tình trạng này sẽ giảm dần khi cơ thể thích nghi.

  • After forgetting to pack tampons for her beach vacation, she was forced to make an urgent run to the local drugstore.

    Sau khi quên mang theo băng vệ sinh khi đi nghỉ ở bãi biển, cô buộc phải chạy ngay đến hiệu thuốc địa phương.

  • She noticed a suspicious stain on her clothing and realized she had forgotten to change her tampon.

    Cô nhận thấy một vết bẩn đáng ngờ trên quần áo của mình và nhận ra rằng cô đã quên thay băng vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches