Định nghĩa của từ somnolence

somnolencenoun

buồn ngủ

/ˈsɒmnələns//ˈsɑːmnələns/

Từ "somnolence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "somnus", nghĩa là ngủ, và "tolere", nghĩa là chịu đựng hoặc chịu đựng. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "somnolence" xuất hiện để mô tả tình trạng buồn ngủ, lờ đờ hoặc thiếu năng lượng, thường do ngủ quá nhiều hoặc rối loạn về thể chất hoặc tinh thần. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại sương mù tinh thần hoặc lờ đờ về tinh thần, khiến người ta khó tập trung hoặc chú ý. Ngày nay, buồn ngủ được sử dụng để mô tả trạng thái buồn ngủ, thường xảy ra sau một bữa ăn thịnh soạn, tắm nước ấm hoặc do tình trạng bệnh lý như chứng ngủ rũ. Thật thú vị phải không? Bạn có muốn biết thêm về các rối loạn giấc ngủ hoặc lịch sử ngôn ngữ của các từ khác không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ

meaning(y học) sự ngủ gà

namespace

the state of being almost asleep

trạng thái gần như ngủ

Ví dụ:
  • The patients did not report daytime somnolence.

    Bệnh nhân không báo cáo tình trạng buồn ngủ vào ban ngày.

  • After a long day at work, John struggled with somnolence during his evening meeting, his heavy eyelids drooping as he tried to stay alert.

    Sau một ngày dài làm việc, John phải vật lộn với cơn buồn ngủ trong cuộc họp buổi tối, mí mắt nặng trĩu sụp xuống khi anh cố gắng giữ mình tỉnh táo.

  • The medication the doctor prescribed for Maria's insomnia caused a side effect of somnolence, leaving her feeling drowsy and groggy during the day.

    Loại thuốc mà bác sĩ kê đơn để chữa chứng mất ngủ cho Maria gây ra tác dụng phụ là buồn ngủ, khiến cô cảm thấy uể oải và mệt mỏi vào ban ngày.

  • During the history lecture, some students fell prey to the somnolence of the stuffy classroom, their heads nodding and eyes drooping shut.

    Trong giờ học lịch sử, một số học sinh trở nên buồn ngủ vì không khí ngột ngạt của lớp học, đầu họ gật gù và mắt nhắm nghiền.

  • As soon as Lucy's head hit the pillow, somnolence overtook her, and she slept soundly through the night.

    Ngay khi đầu Lucy chạm vào gối, cơn buồn ngủ đã ập đến và cô ngủ say suốt đêm.

the fact of making you feel tired

thực tế làm cho bạn cảm thấy mệt mỏi

Ví dụ:
  • the air-conditioned somnolence of the Arts Centre

    sự buồn ngủ do máy lạnh của Trung tâm Nghệ thuật