Định nghĩa của từ sleepiness

sleepinessnoun

buồn ngủ

/ˈsliːpinəs//ˈsliːpinəs/

Từ "sleepiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "sleep" có niên đại từ khoảng năm 700 sau Công nguyên, và nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "slēpiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Schlaf". Theo thời gian, tiếng Anh đã phát triển thuật ngữ đồng nghĩa "drowsiness", dùng để chỉ trạng thái cảm thấy mắt nặng trĩu hoặc buồn ngủ. Dạng hiện tại của từ "sleepiness" xuất hiện vào thế kỷ 15, có thể là sự kết hợp của danh từ "sleep" và hậu tố "-ness", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Lần đầu tiên sử dụng "sleepiness" được ghi chép là trong chuyên luận thế kỷ 15 "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer. Kể từ đó, "sleepiness" đã được sử dụng để mô tả trạng thái cảm thấy uể oải hoặc buồn ngủ, thường là do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buồn ngủ, sự ngái ngủ

meaningsự uể oải

namespace

the feeling of needing sleep or being ready to go to sleep

cảm giác cần ngủ hoặc sẵn sàng đi ngủ

Ví dụ:
  • If you have excessive daytime sleepiness, consult your doctor.

    Nếu bạn buồn ngủ quá mức vào ban ngày, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

  • After a long day at work, Sarah couldn't fight off the sleepiness and dozed off on the train home.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah không thể chống lại cơn buồn ngủ và ngủ thiếp đi trên tàu về nhà.

  • The monotonous lecture put the entire class to sleep, except for a few students who fought off sleepiness.

    Bài giảng đơn điệu khiến cả lớp buồn ngủ, ngoại trừ một số ít học sinh cố chống lại cơn buồn ngủ.

  • My newborn baby has been sleeping peacefully for hours, finally free from the constant sleepiness.

    Em bé mới sinh của tôi đã ngủ ngon lành trong nhiều giờ, cuối cùng cũng thoát khỏi cơn buồn ngủ liên tục.

  • The sun was beating down on Tom, making him feel incredibly sleepy as he trudged through the scorching desert.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống Tom khiến anh cảm thấy vô cùng buồn ngủ khi lê bước qua sa mạc nóng như thiêu đốt.

the quality of being quiet with nothing much happening

chất lượng của sự yên tĩnh không có gì xảy ra nhiều

Ví dụ:
  • The small town had an air of afternoon sleepiness.

    Thị trấn nhỏ này có không khí buồn ngủ vào buổi chiều.