Định nghĩa của từ somnambulism

somnambulismnoun

chứng mộng du

/sɒmˈnæmbjəlɪzəm//sɑːmˈnæmbjəlɪzəm/

Từ "somnambulism" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "somnus" có nghĩa là ngủ và "ambulare" có nghĩa là đi bộ. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một loại rối loạn mộng du, trong đó các cá nhân sẽ thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, chẳng hạn như nấu ăn, viết hoặc thậm chí rời khỏi nhà, trong khi vẫn đang ngủ. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ người Ý Giovanni Battista Morgagni trong cuốn sách "De sedibus et causis morborum per anatomen indagatis" (1761) của ông. Morgagni mô tả hiện tượng mộng du là một rối loạn thần kinh, đặc trưng bởi khả năng thực hiện các hành động phức tạp của cá nhân trong khi ở trạng thái ngủ sâu. Ngày nay, mộng du được công nhận là một rối loạn giấc ngủ và được phân loại là một loại chứng rối loạn giấc ngủ, đặc trưng bởi các chuyển động hoặc hành vi bất thường trong khi ngủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's parents were concerned about her somnambulism, as she frequently wandered around the house in her sleep.

    Cha mẹ Sarah lo lắng về chứng mộng du của cô vì cô thường xuyên đi lang thang khắp nhà trong lúc ngủ.

  • The doctor explained that Tom's somnambulism was related to his stress levels and recommended relaxation techniques to help him sleep better.

    Bác sĩ giải thích rằng chứng mộng du của Tom có ​​liên quan đến mức độ căng thẳng của anh ấy và khuyên anh ấy áp dụng các kỹ thuật thư giãn để giúp anh ấy ngủ ngon hơn.

  • After discovering that she had been sleepwalking for months, Emily sought treatment for her somnambulism and was happy to report that it had significantly improved.

    Sau khi phát hiện mình bị mộng du trong nhiều tháng, Emily đã tìm cách điều trị chứng mộng du của mình và vui mừng thông báo rằng tình trạng đã cải thiện đáng kể.

  • Jake's somnambulism made him a frequent target for pranksters, as they would leave objects in his path to watch him stumble over them in his sleep.

    Chứng mộng du của Jake khiến anh thường xuyên trở thành mục tiêu của những kẻ thích chơi khăm, vì chúng sẽ để lại đồ vật trên đường đi của anh để theo dõi anh vấp phải chúng trong lúc ngủ.

  • The children were both excited and nervous when their parents told them that they had been sleepingwalking again, as they had heard stories of somnambulism running in families.

    Những đứa trẻ vừa phấn khích vừa lo lắng khi bố mẹ chúng nói rằng chúng lại bị mộng du, vì chúng từng nghe những câu chuyện về chứng mộng du di truyền trong gia đình.

  • Maria's somnambulism had resulted in her accidentally eating an entire chocolate cake in the middle of the night on several occasions.

    Tình trạng mộng du của Maria đã khiến cô vô tình ăn hết một chiếc bánh sô-cô-la vào giữa đêm nhiều lần.

  • The police were baffled by the series of break-ins that had occurred in the neighborhood until they discovered that the perpetrator was a somnambulistic burglar.

    Cảnh sát bối rối trước hàng loạt vụ đột nhập xảy ra trong khu phố cho đến khi họ phát hiện ra thủ phạm là một tên trộm mắc chứng mộng du.

  • After their daughter's somnambulism led to a series of dangerous incidents, including nearly walking into traffic, the parents sought out a sleep specialist to help them address the issue.

    Sau khi chứng mộng du của con gái dẫn đến một loạt các sự cố nguy hiểm, bao gồm cả việc suýt lao vào đường giao thông, cha mẹ cô bé đã tìm đến một chuyên gia về giấc ngủ để giúp họ giải quyết vấn đề.

  • Michael's somnambulism often led him to perform bizarre and embarrassing actions in his sleep, leaving his friends and roommates laughing and confused.

    Chứng mộng du của Michael thường khiến anh thực hiện những hành động kỳ lạ và xấu hổ trong lúc ngủ, khiến bạn bè và bạn cùng phòng bật cười và bối rối.

  • The study on somnambulism revealed that many people who sleepwalk remember their actions upon waking, but others have no recollection of what they did during the night.

    Nghiên cứu về chứng mộng du cho thấy nhiều người mộng du nhớ những hành động của mình khi thức dậy, nhưng những người khác lại không nhớ gì về những việc họ đã làm trong đêm.