Định nghĩa của từ solitary confinement

solitary confinementnoun

giam giữ biệt lập

/ˌsɒlətri kənˈfaɪnmənt//ˌsɑːləteri kənˈfaɪnmənt/

Cụm từ "solitary confinement" có nguồn gốc tương đối gần đây, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc cô lập tù nhân như một hình thức trừng phạt và phục hồi chức năng. Khái niệm cô lập tù nhân trong sự cô độc có từ cuối thế kỷ 18, khi các nhà triết học như John Howard và Jeremy Bentham ủng hộ cải cách nhà tù. Họ tin rằng bằng cách cung cấp cho tù nhân thời gian để tự vấn và suy ngẫm, họ có thể giúp giảm bớt tác động của hành vi phạm tội và thúc đẩy phục hồi chức năng. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1840, thuật ngữ "solitary confinement" mới được đặt ra. Thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: solitarius, có nghĩa là một mình hoặc đơn độc, và confinare, có nghĩa là giam giữ hoặc hạn chế. Trong những lần lặp lại đầu tiên, biệt giam được sử dụng như một hình thức trừng phạt cực đoan, chủ yếu đối với những tù nhân được coi là đặc biệt nguy hiểm hoặc ngoan cố. Tuy nhiên, nó nhanh chóng được ưa chuộng như một phương tiện phục hồi chức năng, và đến giữa thế kỷ 19, nhiều nhà tù ở Hoa Kỳ và Châu Âu đã áp dụng hình thức giam giữ biệt lập như một phần thường lệ trong chế độ của họ. Tuy nhiên, theo thời gian, mối lo ngại bắt đầu gia tăng về những tác động tâm lý của hình thức giam giữ biệt lập. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giam giữ biệt lập kéo dài có thể dẫn đến nhiều tác động tiêu cực về mặt tâm lý và sinh lý, bao gồm trầm cảm, lo lắng và rối loạn chức năng nhận thức. Do đó, nhiều chuyên gia và người ủng hộ hiện phản đối việc sử dụng rộng rãi hình thức giam giữ biệt lập, và một số khu vực pháp lý đã bắt đầu hạn chế việc sử dụng hoặc các biện pháp thay thế cho hình thức giam giữ biệt lập như một hình phạt hoặc biện pháp kiểm soát.

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner was placed in a cell for solitary confinement as punishment for his violent behavior.

    Người tù bị nhốt vào phòng giam biệt lập như một hình phạt cho hành vi bạo lực của mình.

  • The inmate served several years of solitary confinement in a maximum security prison.

    Người tù này đã thụ án nhiều năm biệt giam trong một nhà tù an ninh tối đa.

  • The isolation of solitary confinement took a toll on the prisoner's mental health.

    Sự cô lập trong phòng giam đơn độc đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tù nhân.

  • The solitary confinement cells are bleak and desolate, designed to break the spirit of the prisoners.

    Các phòng giam biệt lập rất ảm đạm và hoang vắng, được thiết kế để bẻ gãy tinh thần của tù nhân.

  • The prisoner begged for release from solitary confinement, but his pleas fell on deaf ears.

    Người tù đã cầu xin được thả khỏi phòng giam biệt lập, nhưng lời cầu xin của ông đều không được đáp lại.

  • Solitary confinement has been criticized as a form of torture, as it denies prisoners social interaction and human contact.

    Hình thức giam giữ biệt lập bị chỉ trích là một hình thức tra tấn vì nó tước đi quyền giao lưu xã hội và tiếp xúc với con người của tù nhân.

  • The harsh realities of solitary confinement have been highlighted in numerous documentaries and investigations.

    Những thực tế khắc nghiệt của việc giam giữ biệt lập đã được nêu bật trong nhiều phim tài liệu và cuộc điều tra.

  • The length of a prisoner's solitary confinement depends on the severity of their offense and the discretion of the prison authorities.

    Thời gian giam giữ biệt lập của tù nhân phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội và quyết định của ban quản lý nhà tù.

  • Some prisoners prefer solitary confinement as a way to avoid potential violence and harassment from other inmates.

    Một số tù nhân thích bị giam giữ biệt lập vì họ muốn tránh nguy cơ bạo lực và quấy rối từ những tù nhân khác.

  • The experience of solitary confinement is so harrowing that many ex-prisoners say it remains with them long after their release.

    Trải nghiệm bị giam giữ đơn độc quá kinh hoàng đến nỗi nhiều cựu tù nhân cho biết họ vẫn ám ảnh về điều đó rất lâu sau khi được thả.