Định nghĩa của từ incommunicado

incommunicadoadjective

không liên lạc được

/ˌɪnkəˌmjuːnɪˈkɑːdəʊ//ˌɪnkəˌmjuːnɪˈkɑːdəʊ/

Từ "incommunicado" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha "sin comunicación", có nghĩa là "không giao tiếp". Từ này được dùng để mô tả một người bị giam giữ mà không được tiếp cận với bạn bè, gia đình hoặc đại diện hợp pháp của họ, thường là một hình thức trừng phạt hoặc để ngăn họ giao tiếp với thế giới bên ngoài. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, ban đầu trong bối cảnh nhà tù và ngục tối của Tây Ban Nha. Từ đó, nó đã lan rộng để được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân bị giam giữ biệt lập, thường là để bảo vệ chính họ hoặc như một phương tiện trừng phạt. Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để mô tả các tình huống mà một người bị ngăn cản tiếp cận thông tin, nói chuyện với người khác hoặc tham gia vào giao tiếp bình thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông

meaningbị giam riêng, bị cấm cố (người tù)

exampleto hold a prisoner incommunicado: giam riêng một người t

namespace
Ví dụ:
  • The famous writer checked into a remote cabin in the woods to work on his latest novel, and has been incommunicado for a week.

    Nhà văn nổi tiếng đã thuê một cabin biệt lập trong rừng để viết cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình và đã không liên lạc được trong một tuần.

  • The celebrity couple announced their separation, but have since gone their separate ways and have not been in touch with each other, leaving many to speculate if they are still incommunicado.

    Cặp đôi nổi tiếng này đã tuyên bố ly thân, nhưng kể từ đó mỗi người đều có con đường riêng và không liên lạc với nhau, khiến nhiều người suy đoán liệu họ có còn liên lạc với nhau hay không.

  • Due to some unforeseen circumstances, the company's CEO has been incommunicado for the past two days, and his absence is causing quite a stir among the employees.

    Do một số tình huống không lường trước được, CEO của công ty đã không liên lạc được trong hai ngày qua và sự vắng mặt của ông đang gây ra khá nhiều xôn xao trong số các nhân viên.

  • The prisoner accused of a serious crime was placed in solitary confinement, and has been incommunicado ever since.

    Người tù bị buộc tội phạm tội nghiêm trọng đã bị giam giữ biệt lập và không được liên lạc kể từ đó.

  • The investigative journalist's sources have been tight-lipped, and she has been incommunicado for days as she tries to uncover the truth behind the story.

    Các nguồn tin của nhà báo điều tra đều rất kín tiếng, và cô đã không liên lạc được trong nhiều ngày khi cố gắng khám phá sự thật đằng sau câu chuyện.

  • The activist, who has been a vocal critic of the government's policies, went missing without a trace and it is said that he might have fled the country, leaving his family and friends incommunicado.

    Nhà hoạt động này, người chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của chính phủ, đã mất tích không dấu vết và người ta cho rằng ông có thể đã bỏ trốn khỏi đất nước, khiến gia đình và bạn bè không liên lạc được.

  • The organization's chairman, who was supposed to attend the annual shareholder meeting, has not responded to any of the board's attempts to reach him, leaving them to doubt his whereabouts and consider him incommunicado.

    Chủ tịch của tổ chức, người được cho là sẽ tham dự cuộc họp cổ đông thường niên, đã không trả lời bất kỳ nỗ lực liên lạc nào của hội đồng quản trị, khiến họ nghi ngờ nơi ở của ông và coi ông là người không được liên lạc.

  • The musician, who announced his retirement a few weeks ago, has not been seen or heard from since then, leading his fans to speculate if he is backtracking on his decision and is secretly working on new music, leaving them all in a state of incommunicado.

    Nghệ sĩ âm nhạc này, người đã tuyên bố giải nghệ cách đây vài tuần, đã không xuất hiện hoặc nghe tin tức gì kể từ đó, khiến người hâm mộ suy đoán rằng liệu anh có đang rút lại quyết định của mình và đang âm thầm làm việc cho các tác phẩm âm nhạc mới hay không, khiến tất cả mọi người đều không thể liên lạc được.

  • The CEO's personal assistant has disappeared sans notice, leaving her boss puzzled about her whereabouts, her actions and her current status, which has put the company's operations on hold, leaving many employees uneasy and incommunicado.

    Trợ lý riêng của CEO đã biến mất không báo trước, khiến sếp của cô bối rối không biết cô ở đâu, hành động của cô và tình trạng hiện tại của cô, khiến hoạt động của công ty bị đình trệ, khiến nhiều nhân viên cảm thấy bất an và không được liên lạc.

  • The star athlete, who was arrested on charges of doping, has been incommunicado ever since, making his fans and teammates wonder if he will face any further legal action, and if he will be able to return to the field or court soon.

    Vận động viên ngôi sao này, người đã bị bắt vì cáo buộc sử dụng doping, đã không được liên lạc kể từ đó, khiến người hâm mộ và đồng đội của anh tự hỏi liệu anh có phải đối mặt với bất kỳ hành động pháp lý nào nữa không, và liệu anh có thể sớm trở lại sân đấu hay tòa án hay không.