danh từ
người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt
political prisoner; state prisoner of state: tù chính trị
to take someone prisoner: bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
prisoner at the bar: tù phạm bị đem ra xét xử
tù binh ((cũng) prisoner of war)
được một người đàn bà hứa lấy