danh từ
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
sự vững chắc
/səˈlɪdəti//səˈlɪdəti/Từ "solidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "solidus", có nghĩa là "solid". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "firmness" hoặc "strength". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm trạng thái vật lý của vật chất được đặc trưng bởi hình dạng và thể tích cố định. Ý nghĩa trừu tượng của "solidity" – ám chỉ sức mạnh, sự ổn định hoặc độ tin cậy – được phát triển sau đó, có thể chịu ảnh hưởng bởi sự liên kết giữa độ rắn chắc về mặt vật lý với những phẩm chất này.
danh từ
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
Nền móng của tòa nhà có độ vững chắc đáng kinh ngạc, tạo cho công trình cảm giác mạnh mẽ và cứng cáp.
Sự vững chắc của dãy núi tạo nên phông nền hùng vĩ cho quang cảnh rộng lớn, tạo nên sự kinh ngạc cho những ai chiêm ngưỡng.
Báo cáo tài chính của công ty cho thấy sự vững chắc, với lợi nhuận tăng đều qua từng năm.
Diễn xuất của nam diễn viên trong vai phản diện này rất chắc chắn và đáng tin, khiến khán giả thực sự sợ hãi trước ý định xấu xa của nhân vật.
Tác phẩm văn học này thể hiện trình độ vững chắc ấn tượng, cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về tình trạng con người và thế giới chúng ta đang sống.
Độ chắc chắn của tác phẩm điêu khắc thật đáng chú ý, từng cơ và xương dường như được vẽ với các chi tiết tinh tế và khéo léo.
Chiếc bàn gỗ sồi dày là biểu tượng của sự vững chắc và ổn định, hoàn hảo cho các cuộc họp và đàm phán quan trọng.
Đất của người nông dân có độ cứng tự nhiên và lượng đất canh tác dồi dào, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho việc canh tác.
Sự vững chắc của đội trên sân đã giúp họ giành chiến thắng trong giải đấu, mỗi cầu thủ đều mang đến sự tin cậy và tự tin nhất định cho vị trí của mình.
Tính vững chắc và linh hoạt của phần mềm đã giúp nó trở thành phần mềm dẫn đầu ngành, với lượng người dùng trung thành và hài lòng.