danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn
không thể xuyên thủng
/ɪmˌpenɪtrəˈbɪləti//ɪmˌpenɪtrəˈbɪləti/"Impenetrability" bắt nguồn từ tiếng Latin "impenetrabilis", kết hợp giữa "in" (không) và "penetrabilis" (có thể xuyên thủng). Bản thân "Penetrabilis" bắt nguồn từ "penetrare" (xuyên thủng). Do đó, "impenetrability" nghĩa đen là "không thể xuyên thủng", biểu thị phẩm chất chống lại sự đi qua hoặc sự hiểu biết. Điều này có thể ám chỉ đến các vật thể vật lý rắn chắc và không chịu khuất phục, hoặc đến các ý tưởng hoặc khái niệm khó nắm bắt.
danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn
the fact that something cannot be entered, passed through or seen
thực tế là một cái gì đó không thể được nhập vào, đi qua hoặc nhìn thấy
Khu rừng rậm rạp được bao phủ trong một lớp gần như không thể xuyên thủng, vì tán cây dày phía trên đã chặn gần như toàn bộ ánh sáng.
Pháo đài bất khả xâm phạm này được thiết kế để đẩy lùi ngay cả những lực lượng địch xảo quyệt và dai dẳng nhất.
Bầu khí quyển của hành tinh này chứa một lớp khí độc không thể xuyên thủng khiến con người gần như không thể thở được.
Cửa hầm là một rào cản không thể xuyên thủng, được bảo vệ bằng vô số ổ khóa và được gia cố bằng thép gia cố.
Hang động tối tăm và huyền bí này được bao phủ bởi sự bất khả xâm phạm sâu sắc, những bí mật của nó được bảo vệ bởi những điều bí ẩn cổ xưa.
the fact of being impossible to understand
sự thật là không thể hiểu được
Từ, cụm từ liên quan