danh từ
sự khẩn khoản, sự nài xin
sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách
sự xúi giục
chào mời
/səˌlɪsɪˈteɪʃn//səˌlɪsɪˈteɪʃn/"Solicitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solicitare", có nghĩa là "khuấy động, khơi dậy, thúc giục". Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi "solicitation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động tìm kiếm một cái gì đó một cách nghiêm túc. Theo thời gian, từ này đã có được một bối cảnh pháp lý, biểu thị hành động thúc giục hoặc dụ dỗ ai đó thực hiện một hành vi bất hợp pháp. Ngày nay, "solicitation" cũng có thể ám chỉ hành động yêu cầu hoặc tìm kiếm một cái gì đó, thường là trong bối cảnh trang trọng hoặc kinh doanh.
danh từ
sự khẩn khoản, sự nài xin
sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách
sự xúi giục
the act of asking somebody for something, such as support, money or information; the act of trying to get something or persuading somebody to do something
hành động nhờ ai đó giúp đỡ điều gì đó, chẳng hạn như hỗ trợ, tiền bạc hoặc thông tin; hành động cố gắng đạt được điều gì đó hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó
việc gây quỹ cho quỹ bầu cử
Tổ chức từ thiện đã nhận được nhiều lời kêu gọi quyên góp qua email và thư.
Những lời chào hàng liên tục của nhân viên bán hàng cuối cùng đã dẫn đến một hợp đồng thành công.
Những lá thư kêu gọi tài trợ từ ứng cử viên chính trị bắt đầu giống như thư rác.
Việc mời thầu từ các công ty xây dựng đã đưa ra một số đề xuất chi tiết.
the act of offering to have sex with people in return for money
hành động đề nghị quan hệ tình dục với người khác để đổi lấy tiền