Định nghĩa của từ systemic

systemicadjective

hệ thống

/sɪˈstiːmɪk//sɪˈstemɪk/

Từ "systemic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "systēma", có nghĩa là "đặt lại với nhau" hoặc "toàn bộ có tổ chức". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "systematicus", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "systemic" lần đầu tiên được sử dụng trong sinh học để mô tả hệ thống cơ thể của một sinh vật hoặc một tập hợp các bộ phận được kết nối với nhau hoạt động cùng nhau để duy trì sự sống. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm y học, triết học và công nghệ, để mô tả một mạng lưới phức tạp gồm các thành phần hoạt động cùng nhau như một đơn vị gắn kết. Trong cách sử dụng hiện đại, "systemic" có thể đề cập đến nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các hệ thống sinh học, kinh tế, chính trị hoặc xã hội. Bất kể bối cảnh nào, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn như vậy: nó mô tả một mạng lưới phức tạp gồm các bộ phận được kết nối với nhau hoạt động cùng nhau để tạo ra một tổng thể năng động và phát triển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung

meaningngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

namespace

affecting or connected with the whole of something, especially the human body or a society

ảnh hưởng hoặc liên quan đến toàn bộ một cái gì đó, đặc biệt là cơ thể con người hoặc một xã hội

Ví dụ:
  • a systemic disease

    một căn bệnh hệ thống

  • systemic racism in society

    phân biệt chủng tộc có hệ thống trong xã hội

  • Systemic inflammation is a chronic condition that can lead to various health problems, such as heart disease, diabetes, and arthritis.

    Viêm hệ thống là tình trạng mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường và viêm khớp.

  • Systemic lupus erythematosus, or lupus, is a chronic autoimmune disease that can affect multiple organs and systems in the body.

    Bệnh lupus ban đỏ hệ thống, hay lupus, là một bệnh tự miễn mãn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể.

  • The symptoms of systemic sclerosis, or scleroderma, include thickening and hardening of the skin as well as damage to internal organs such as the lungs, kidneys, and heart.

    Các triệu chứng của bệnh xơ cứng hệ thống, hay xơ cứng bì, bao gồm da dày lên và cứng lại cũng như tổn thương các cơ quan nội tạng như phổi, thận và tim.

systemic chemicals or drugs that are used to treat diseases in plants or animals enter the body of the plant or animal and spread to all parts of it

hóa chất hoặc thuốc có hệ thống được sử dụng để điều trị bệnh ở thực vật hoặc động vật xâm nhập vào cơ thể thực vật hoặc động vật và lan đến tất cả các bộ phận của nó

Ví dụ:
  • systemic weedkillers

    thuốc diệt cỏ có hệ thống

Từ, cụm từ liên quan

All matches