to take in and hold liquid
để lấy vào và giữ chất lỏng
- Use a cloth to soak up some of the excess water.
Dùng khăn để thấm bớt nước thừa.
- Let the soil soak up the water.
Để đất ngấm nước.
to experience something good or pleasant with your senses, your body or your mind
trải nghiệm điều gì đó tốt đẹp hoặc thú vị bằng các giác quan, cơ thể hoặc tâm trí của bạn
- We were just sitting soaking up the atmosphere.
Chúng tôi chỉ ngồi đó tận hưởng bầu không khí.