Định nghĩa của từ soak up

soak upphrasal verb

hấp thụ

////

Nguồn gốc của cụm từ "soak up" có thể bắt nguồn từ những năm 1850, khi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng theo nghĩa hiện tại là hấp thụ hoặc tiếp nhận thứ gì đó. Tuy nhiên, nghĩa đen của từ "soak" trong ngữ cảnh này không hoàn toàn rõ ràng. Một số người đưa ra giả thuyết rằng cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh một miếng bọt biển "thấm" nước. Ý tưởng này được hỗ trợ bởi thực tế là "soak" đã được sử dụng như một động từ có nghĩa là làm bão hòa hoặc hấp thụ chất lỏng, đặc biệt là khi nói đến vải hoặc miếng bọt biển, trong thời gian này. Những người khác cho rằng cụm từ "soak up" có thể bắt nguồn từ ngữ cảnh y tế, khi từ "soak" cũng thường được sử dụng để mô tả quá trình ngâm băng hoặc gạc trong dung dịch trước khi đắp lên vết thương hoặc vết loét. Cách sử dụng này có thể dẫn đến ý tưởng thấm hoặc hấp thụ bất cứ thứ gì, không chỉ chất lỏng. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "soak up" đã có nhiều nghĩa khác nhau theo thời gian, bao gồm: 1. Hấp thụ hoặc tiếp nhận thứ gì đó, đặc biệt là kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm. 2. Dành nhiều thời gian ở một địa điểm cụ thể hoặc thực hiện một hoạt động nào đó. 3. Giữ lại hoặc nắm giữ một thứ gì đó, đặc biệt là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Trong mỗi trường hợp, "soak up" phản ánh ý tưởng hấp thụ hoặc trải nghiệm sâu sắc và toàn diện một thứ gì đó, giống như miếng bọt biển hoặc miếng băng thấm chất lỏng.

namespace

to take in and hold liquid

để lấy vào và giữ chất lỏng

Ví dụ:
  • Use a cloth to soak up some of the excess water.

    Dùng khăn để thấm bớt nước thừa.

  • Let the soil soak up the water.

    Để đất ngấm nước.

to experience something good or pleasant with your senses, your body or your mind

trải nghiệm điều gì đó tốt đẹp hoặc thú vị bằng các giác quan, cơ thể hoặc tâm trí của bạn

Ví dụ:
  • We were just sitting soaking up the atmosphere.

    Chúng tôi chỉ ngồi đó tận hưởng bầu không khí.