ngoại động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
hút (hơi ẩm)
hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas: hấp thụ những ý tưởng mới
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
hấp dẫn
/ɪmˈbaɪb//ɪmˈbaɪb/Từ "imbibe" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "imbibere," có nghĩa là "uống vào" hoặc "hấp thụ". Người ta tin rằng từ này được tạo ra vào thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, và lần đầu tiên được dùng để chỉ "absorb" hoặc "háo hức tiếp nhận". Theo nghĩa gốc của tiếng Latin, "imbibere" ám chỉ hành động thấm chất lỏng, chẳng hạn như khi một miếng bọt biển được nhúng vào nước hoặc một hạt giống được đất hấp thụ. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian và bắt đầu ám chỉ quá trình uống, đặc biệt là theo cách chậm rãi, thận trọng hoặc để giải khát. Lần đầu tiên sử dụng "imbibe" trong tiếng Anh là vào cuối thế kỷ 15, dưới dạng "imbyben", dần dần phát triển theo thời gian thành dạng hiện đại. Ban đầu, "imbibe" được dùng thay thế cho các thuật ngữ khác để chỉ đồ uống, chẳng hạn như "drink" và "take", nhưng nó sớm phát triển một hàm ý cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh tiêu thụ đồ uống có cồn. Ngày nay, "imbibe" tiếp tục được sử dụng theo nghĩa thành ngữ để chỉ việc tiêu thụ rượu, đặc biệt là động từ biểu thị hành động uống một cách tự nguyện hoặc say sưa. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc hấp thụ thông tin hoặc ý tưởng, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Tuy nhiên, nghĩa gốc tiếng Latin của nó là "absorbing" hoặc "háo hức hấp thụ" vẫn giữ được một số giá trị, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc y tế, trong đó thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình cơ thể hấp thụ chất lỏng. Tóm lại, từ "imbibe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imbibere," có nghĩa là "uống vào" hoặc "hấp thụ", và được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15 để chỉ cả quá trình tiêu thụ đồ uống và quá trình hấp thụ chất lỏng nói chung. Nó tiếp tục được sử dụng theo nghĩa đen ban đầu cũng như nghĩa bóng để mô tả các hình thức hấp thụ hoặc tiêu thụ khác.
ngoại động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
hút (hơi ẩm)
hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas: hấp thụ những ý tưởng mới
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
to drink something, especially alcohol
uống cái gì đó, đặc biệt là rượu
Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm bạn tụ tập trên hiên nhà máy rượu và nhâm nhi thật nhiều rượu vang đỏ hảo hạng, háo hức thưởng thức hương vị và mùi thơm phức hợp.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài trên núi, cả nhóm ngồi quanh đống lửa trại và nhâm nhi bia lạnh để giải cơn khát và nạp lại năng lượng.
Người pha chế tài năng tại quán rượu này đã pha chế một loại cocktail hoàn hảo mà khách hàng háo hức nhâm nhi, làm ấm cơ thể họ trong một buổi tối lạnh giá.
Những sinh viên tốt nghiệp đại học đã ăn mừng sự giải thoát mới của mình bằng những ly tequila, cười đùa và uống rượu suốt đêm.
Nhà khoa học đã cẩn thận uống loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm, trong lòng khao khát tìm ra cách chữa khỏi căn bệnh của mình.
to receive and understand ideas or information
để nhận và hiểu ý tưởng hoặc thông tin
Ông đã thấm nhuần những yếu tố thần bí phương Đông từ những năm sống ở Ấn Độ.