Định nghĩa của từ snowfall

snowfallnoun

tuyết rơi

/ˈsnəʊfɔːl//ˈsnəʊfɔːl/

Từ "snowfall" là một thuật ngữ tương đối hiện đại trong tiếng Anh. Người ta tin rằng thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "snaw" có nghĩa là tuyết và "fall" có nghĩa là rơi hoặc rơi xuống. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động tuyết rơi từ trên trời xuống, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả sự tích tụ của tuyết trên mặt đất. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "snow" hoặc "snows" thường được dùng để mô tả cả tuyết rơi và tuyết tích tụ trên mặt đất. Phải đến thế kỷ 19, thuật ngữ "snowfall" mới trở nên phổ biến, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả cả hiện tượng thời tiết và lượng tuyết tích tụ trên mặt đất.

namespace
Ví dụ:
  • On Christmas Eve, the small town was blanketed by a heavy snowfall, transforming the streets into a winter wonderland.

    Vào đêm Giáng sinh, thị trấn nhỏ này chìm trong trận tuyết rơi dày đặc, biến những con phố thành xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The snowfall was so intense that it caused a power outage, leaving the entire neighborhood in darkness.

    Trận tuyết rơi dữ dội đến mức gây mất điện, khiến toàn bộ khu phố chìm trong bóng tối.

  • The snowfall continued into the night, and by morning, the city had received over a foot of fresh snow.

    Tuyết rơi kéo dài đến tận đêm và đến sáng, thành phố đã hứng chịu hơn 30 cm tuyết mới.

  • The snowfall had turned the forest into a tranquil, white canvas, as the trees were coated in a thick layer of sparkling snow.

    Tuyết rơi đã biến khu rừng thành một tấm vải trắng yên tĩnh, khi những cái cây được phủ một lớp tuyết dày lấp lánh.

  • The snowfall was so heavy that it made travel almost impossible, as cars and trucks became buried in drifts.

    Tuyết rơi nhiều đến mức việc đi lại gần như không thể vì ô tô và xe tải bị chôn vùi trong tuyết.

  • The snowfall was accompanied by a harsh wind, which caused the snow to swirl around in a flurry of white.

    Tuyết rơi kèm theo gió mạnh khiến tuyết xoáy thành một vệt trắng.

  • The snowfall had turned the hills and valleys into a maze, with snow-covered trees and bushes hiding the path ahead.

    Tuyết rơi đã biến những ngọn đồi và thung lũng thành một mê cung, với những cây cối và bụi cây phủ đầy tuyết che khuất con đường phía trước.

  • The snowfall was a blessing for the ski resorts, as it provided the perfect conditions for skiing and snowboarding enthusiasts.

    Tuyết rơi là một điều may mắn cho các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết vì nó tạo ra điều kiện hoàn hảo cho những người đam mê trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

  • The snowfall had quieted the city, as streets that were bustling with activity just hours before had become peaceful and still.

    Trận tuyết rơi đã làm thành phố trở nên yên tĩnh, những con phố vốn nhộn nhịp hoạt động chỉ vài giờ trước giờ trở nên yên bình và tĩnh lặng.

  • The snowfall continued into the day, as flakes of snow continued to fall from the sky, blanketing everything in sight.

    Tuyết rơi liên tục cho đến tận ngày hôm sau, những bông tuyết vẫn tiếp tục rơi từ trên trời xuống, phủ kín mọi thứ trong tầm mắt.