Định nghĩa của từ snowflake

snowflakenoun

bông tuyết

/ˈsnəʊfleɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "snowflake" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "snāw" (tuyết) và "flēoġan" (bay), tạo thành "snāw-flēoġan" - một thuật ngữ mô tả về tuyết rơi. Từ này chuyển thành "snow-flake" vào thế kỷ 16, và đến thế kỷ 19, nó được rút gọn thành "snowflake." Ý nghĩa ban đầu chỉ đơn giản là tinh thể tuyết rơi, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về vẻ đẹp độc đáo và tinh tế.

namespace

a small soft piece of frozen water that falls from the sky as snow

một mảnh nước đóng băng nhỏ mềm từ trên trời rơi xuống như tuyết

Ví dụ:
  • A single snowflake landed on her nose.

    Một bông tuyết duy nhất rơi xuống mũi cô.

  • Each snowflake that falls from the sky is unique, carrying its own intricate pattern and shape.

    Mỗi bông tuyết rơi từ trên trời xuống đều độc đáo, mang theo hình dạng và họa tiết phức tạp riêng.

  • As the snowflakes continued to fall, the world seemed to transform, making everything look tranquil and serene.

    Khi những bông tuyết tiếp tục rơi, thế giới dường như biến đổi, khiến mọi thứ trông yên bình và thanh thản.

  • The snowflakes danced in the wind and landed softly on the ground, turning everything into a winter wonderland.

    Những bông tuyết nhảy múa trong gió và nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất, biến mọi thứ thành xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The snowflakes continued to pile up, creating a blanket of white that enveloped the entire landscape.

    Những bông tuyết tiếp tục rơi xuống, tạo nên một tấm chăn trắng bao phủ toàn bộ quang cảnh.

Ví dụ bổ sung:
  • Snowflakes slowly drifted down from the sky.

    Những bông tuyết từ từ bay xuống từ bầu trời.

  • Snowflakes have an intricate six-branched star shape.

    Những bông tuyết có hình dạng ngôi sao sáu nhánh phức tạp.

  • The children watched the falling snowflakes from the hut.

    Bọn trẻ ngắm những bông tuyết rơi từ trong túp lều.

an offensive word for a person who you think expects special treatment or is too sensitive to criticism and easily upset

một từ xúc phạm đến một người mà bạn nghĩ mong đợi sự đối xử đặc biệt hoặc quá nhạy cảm với những lời chỉ trích và dễ dàng khó chịu