Định nghĩa của từ highbrow

highbrowadjective

Highbrow

/ˈhaɪbraʊ//ˈhaɪbraʊ/

"Highbrow" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ thế giới sân khấu. Thuật ngữ này ám chỉ những khu vực cao hơn của một nhà hát, nơi có những chiếc ghế đắt tiền hơn và thường được những người được coi là "cultured" hoặc "tinh tế" ngồi. Thuật ngữ này sau đó phát triển để mô tả những cá nhân ưa chuộng các hoạt động trí tuệ và các hình thức nghệ thuật "high" như âm nhạc và văn học cổ điển, trái ngược với sở thích "lowbrow" về văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)

type danh từ

meaning(thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở

namespace
Ví dụ:
  • The highbrow literature section of the bookstore was located on the second floor, which many customers found inconvenient.

    Khu vực sách giáo khoa của hiệu sách nằm ở tầng hai, khiến nhiều khách hàng cảm thấy bất tiện.

  • She enjoys discussing highbrow topics like existentialism and philosophy over dinner parties.

    Cô ấy thích thảo luận về các chủ đề sâu sắc như chủ nghĩa hiện sinh và triết học trong các bữa tiệc tối.

  • The media mogul's cultural preferences skewed heavily towards highbrow opera and classical music.

    Sở thích văn hóa của ông trùm truyền thông này thiên về nhạc opera cao cấp và nhạc cổ điển.

  • Highbrow critics had a field day dissecting the plot holes and character flaws in the latest blockbuster movie.

    Các nhà phê bình phim lão luyện đã có một ngày làm việc bận rộn khi phân tích những lỗ hổng trong cốt truyện và khuyết điểm của nhân vật trong bộ phim bom tấn mới nhất.

  • Some people have accused the highbrow intellectual of being too detached and aloof in her scholarly pursuits.

    Một số người cáo buộc nữ trí thức này quá tách biệt và xa cách trong các hoạt động học thuật của mình.

  • The highbrow art gallery showcased immersive installations that challenged conventional notions of beauty.

    Phòng trưng bày nghệ thuật cao cấp này trưng bày những tác phẩm sắp đặt hấp dẫn, thách thức những quan niệm thông thường về cái đẹp.

  • The highbrow cocktail party was characterized by sophisticated conversation and gourmet hors d'oeuvres.

    Bữa tiệc cocktail sang trọng được đánh dấu bằng những cuộc trò chuyện tinh tế và các món khai vị hảo hạng.

  • The politician's highbrow Cleopatra costume caused a stir among those who believed that the ancient queen should have been portrayed more realistically.

    Bộ trang phục Cleopatra sang trọng của chính trị gia này đã gây xôn xao trong số những người tin rằng nữ hoàng cổ đại này nên được miêu tả một cách chân thực hơn.

  • Highbrow theatergoers cringed at the thought of sitting through yet another mawkish musical.

    Những người sành sỏi về sân khấu cảm thấy rùng mình khi nghĩ đến việc phải ngồi xem thêm một vở nhạc kịch sến súa nữa.

  • The highbrow magazine's editorial staff were fiercely protective of their reputation as defining the cultural zeitgeist.

    Đội ngũ biên tập của tạp chí trí thức này đã quyết liệt bảo vệ danh tiếng của mình trong việc định hình tinh thần văn hóa thời đại.