Định nghĩa của từ assassin

assassinnoun

kẻ ám sát

/əˈsæsɪn//əˈsæsn/

Từ "assassin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hasçain", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "ḥāshish" có nghĩa là "hāshiyeh" hoặc "Nizārī". Từ "hāshiyeh" hoặc "Nizārī" dùng để chỉ một thành viên của giáo phái Hồi giáo Shia có nguồn gốc từ thế kỷ 11 ở Ba Tư. Trong tiếng Pháp cổ, từ "hasçain" được dùng để chỉ một thành viên của giáo phái Nizārī, và sau đó thuật ngữ này được liên kết với một nhóm sát thủ chuyên nghiệp ở Trung Đông. Thuật ngữ "assassin" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "assassin" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "hasçain". Theo thời gian, ý nghĩa của "assassin" đã phát triển để bao gồm bất kỳ người nào có kỹ năng giết người, đặc biệt là khi họ được thuê cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc tội phạm. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ người nào có kỹ năng giết người, đặc biệt là khi họ được thuê cho một mục đích cụ thể, trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc tội phạm. Ngày nay, "assassin" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ người nào có kỹ năng giết người, đặc biệt là khi họ được thuê cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc tội phạm. Tóm lại, từ "assassin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ từ tiếng Ả Rập "ḥāshiyeh" hoặc "Nizārī", dùng để chỉ một thành viên của giáo phái Hồi giáo Shia có nguồn gốc từ thế kỷ 11 ở Ba Tư. Ý nghĩa ban đầu của nó ám chỉ đến thành viên của giáo phái này, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ người nào có kỹ năng giết người, đặc biệt là khi họ được thuê cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc tội phạm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ ám sát

namespace
Ví dụ:
  • The detective's investigation led him to believe that the victim's assassin was still at large.

    Cuộc điều tra của thám tử khiến anh ta tin rằng kẻ ám sát nạn nhân vẫn còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật.

  • The terrorist organization hired a skilled assassin to eliminate the prime minister.

    Tổ chức khủng bố đã thuê một sát thủ lành nghề để ám sát thủ tướng.

  • The dictator's enemies often sent assassins to try and take him out.

    Kẻ thù của nhà độc tài thường cử sát thủ đến để ám sát ông ta.

  • The assassin's hit list included several high-profile politicians and business executives.

    Danh sách mục tiêu của kẻ ám sát bao gồm một số chính trị gia và giám đốc điều hành doanh nghiệp cấp cao.

  • The solo game involves playing an assassin trying to take out their target without getting caught.

    Trò chơi solo yêu cầu người chơi vào vai một sát thủ cố gắng hạ gục mục tiêu mà không bị phát hiện.

  • The story follows the journey of a former assassin who tries to leave their past behind but finds themselves pulled back into a dangerous game.

    Câu chuyện kể về hành trình của một cựu sát thủ cố gắng quên đi quá khứ nhưng lại thấy mình bị kéo vào một trò chơi nguy hiểm.

  • The history book documented the rise and fall of notorious assassins throughout the centuries.

    Cuốn sách lịch sử ghi lại sự trỗi dậy và sụp đổ của những sát thủ khét tiếng qua nhiều thế kỷ.

  • The spy's training included learning how to identify and evade assassins hired by rival organizations.

    Nội dung đào tạo của điệp viên bao gồm cách nhận dạng và trốn tránh những sát thủ được các tổ chức đối thủ thuê.

  • The thriller movie featured a skilled assassin on a mission to eliminate a powerful criminal organization.

    Bộ phim kinh dị này kể về một sát thủ lành nghề trong nhiệm vụ tiêu diệt một tổ chức tội phạm hùng mạnh.

  • The warlord's army included a group of highly trained assassins who carried out his orders without question.

    Đội quân của lãnh chúa bao gồm một nhóm sát thủ được huấn luyện bài bản, luôn thực hiện mệnh lệnh của ông ta mà không cần thắc mắc.