Định nghĩa của từ zippy

zippyadjective

nhanh nhẹn

/ˈzɪpi//ˈzɪpi/

Từ "zippy" có nguồn gốc thú vị. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ để mô tả một loại khóa kéo, được gọi là "khóa kéo". Khóa kéo được Whitcomb Judson phát minh vào năm 1893 và nhanh chóng trở nên phổ biến đối với quần áo và các vật liệu khác cần mở và đóng nhanh chóng. Từ "zippy" có thể được sử dụng để mô tả khả năng kéo khóa hoặc mở khóa vật liệu nhanh chóng và dễ dàng của khóa kéo. Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn và bắt đầu mô tả bất kỳ thứ gì nhanh, sống động hoặc tràn đầy năng lượng. Ngày nay, "zippy" thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có tinh thần sống động hoặc vui tươi. Mối liên hệ ban đầu của nó với khóa kéo phần lớn đã bị lãng quên, nhưng từ này vẫn là một phần thú vị và linh hoạt của tiếng Anh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghăng hái, nhiệt tình

namespace

able to move very quickly

có thể di chuyển rất nhanh

Ví dụ:
  • a zippy little car

    một chiếc xe nhỏ nhanh nhẹn

  • The new car was quite zippy on the highway, easily reaching speeds of 70 miles per hour.

    Chiếc xe mới này chạy khá nhanh trên đường cao tốc, có thể dễ dàng đạt tốc độ 70 dặm một giờ.

  • The little zippy electric scooter made its way effortlessly through the crowded city streets.

    Chiếc xe tay ga điện nhỏ bé di chuyển dễ dàng qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The salesman assured us that the new laptop was incredibly zippy, with a lightning-fast processor.

    Nhân viên bán hàng đảm bảo với chúng tôi rằng chiếc máy tính xách tay mới này cực kỳ nhanh, với bộ xử lý cực nhanh.

  • The zippy cheerleader bounded across the football field, her bright orange pom-poms flying behind her.

    Cô cổ động viên nhanh nhẹn chạy khắp sân bóng đá, những quả cầu lông màu cam sáng bay phấp phới phía sau.

lively and exciting

sôi động và thú vị

Ví dụ:
  • The tomato sauce has a zippy tang.

    Nước sốt cà chua có vị chua chua.

  • a lively, zippy show

    một chương trình sôi động, hấp dẫn