Định nghĩa của từ smutty

smuttyadjective

Smutty

/ˈsmʌti//ˈsmʌti/

**Từ "smutty" ban đầu có nghĩa là "dirty" hoặc "bẩn thỉu".** Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "soot" hoặc "vết đen". Theo thời gian, sự liên tưởng đến bóng tối và sự ô uế đã phát triển thành ý nghĩa hiện đại hơn là "obscene" hoặc "không đứng đắn". Vì vậy, mặc dù có vẻ lạ, nhưng các từ "smut" và "smutty" ban đầu dùng để chỉ bụi bẩn vật lý trước khi mang hàm ý tình dục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vết bẩn, có vết nhọ nồi

meaningtục tĩu, dâm ô

meaningbị bệnh than (cây)

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's routine contained several smutty jokes that left the audience laughing uncomfortably.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài này có nhiều câu chuyện cười tục tĩu khiến khán giả cười một cách khó chịu.

  • I accidentally left a stack of smutty magazines on the coffee table, and my grandmother stumbled upon them during her visit.

    Tôi vô tình để quên một chồng tạp chí khiêu dâm trên bàn cà phê, và bà tôi đã vô tình tìm thấy chúng trong chuyến ghé thăm.

  • The actors' explicit bodily gestures in the play made it utterly smutty and unprovoking.

    Những cử chỉ cơ thể lộ liễu của các diễn viên trong vở kịch khiến nó trở nên hoàn toàn tục tĩu và không có gì khiêu khích.

  • She confessed to enjoying smutty movies during her alone time, preferring adventure films to romantic comedies.

    Cô thú nhận rằng mình thích xem phim khiêu dâm khi ở một mình, thích phim phiêu lưu hơn phim hài lãng mạn.

  • The frat house was notorious for its smutty parties and wild escapades filled with adult humor and adult beverages.

    Ngôi nhà chung này nổi tiếng với những bữa tiệc khiêu dâm và những trò đùa đồi trụy đầy rẫy sự hài hước và đồ uống dành cho người lớn.

  • The comedy show's smutty theme song left the audience in fits of giggles, but the performance itself was a total flop.

    Bài hát chủ đề tục tĩu của chương trình hài này khiến khán giả cười ngặt nghẽo, nhưng bản thân màn trình diễn lại là một sự thất bại hoàn toàn.

  • The smutty text she received from her ex-boyfriend left her feeling violated and disgusted.

    Tin nhắn tục tĩu mà cô nhận được từ bạn trai cũ khiến cô cảm thấy bị xâm phạm và ghê tởm.

  • The host's smutty jokes about famous personalities went viral, attracting both criticism and acclaim from various circles.

    Những trò đùa tục tĩu của người dẫn chương trình về những nhân vật nổi tiếng đã lan truyền nhanh chóng, thu hút cả sự chỉ trích và hoan nghênh từ nhiều nhóm khác nhau.

  • She found herself inadvertently laughing at the smutty jokes in the comedy club which occurred to her an unlikely experience.

    Cô thấy mình vô tình cười trước những câu chuyện cười tục tĩu trong câu lạc bộ hài kịch, điều mà cô cho là một trải nghiệm không thể ngờ tới.

  • The smutty images that popped up on her screen made her want to throw her computer against the wall, frustrating her deeply.

    Những hình ảnh khiêu dâm hiện lên trên màn hình khiến cô muốn ném máy tính vào tường, điều này khiến cô vô cùng bực bội.