Định nghĩa của từ eroticism

eroticismnoun

sự khiêu dâm

/ɪˈrɒtɪsɪzəm//ɪˈrɑːtɪsɪzəm/

Từ "eroticism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eros", có nghĩa là "love" hoặc "desire". Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Eros (còn được gọi là Cupid) là vị thần của tình yêu và ham muốn tình dục. Thuật ngữ "eroticism" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả nghệ thuật của Aphrodite, nữ thần tình yêu và sắc đẹp của Hy Lạp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các biểu hiện nghệ thuật và văn học về tình yêu và ham muốn mà còn bao hàm nhiều trải nghiệm cảm xúc và tâm lý hơn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh của các phong trào văn học và nghệ thuật, chẳng hạn như Chủ nghĩa tượng trưng và Sự suy đồi, khám phá các chủ đề về tình dục, sự suy đồi và sự mờ nhạt của ranh giới đạo đức. Ngày nay, "eroticism" thường ám chỉ sự thẩm mỹ hóa hoặc cách điệu hóa ham muốn tình dục và có thể bao hàm nhiều biểu hiện nghệ thuật, văn học và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtư tưởng dâm dục; tính đa dâm

namespace
Ví dụ:
  • The novel's eroticism was so intense that it left the reader breathless.

    Tính khiêu dâm của tiểu thuyết này quá mãnh liệt đến nỗi khiến người đọc phải nín thở.

  • The painting's use of vivid colors and sinuous lines added to its eroticism.

    Việc sử dụng màu sắc sống động và đường nét uốn lượn của bức tranh làm tăng thêm tính khiêu dâm.

  • The eroticism in the movie's love scenes was so profound that it struck right into the viewer's core.

    Tính khiêu dâm trong các cảnh tình cảm của bộ phim sâu sắc đến mức chạm thẳng vào tận sâu thẳm trái tim người xem.

  • The eroticism of the dance performance left the audience spellbound and wanting more.

    Sự khiêu gợi của màn trình diễn múa khiến khán giả mê mẩn và muốn xem thêm.

  • The eroticism in the murmured voices of the couple in the bedroom made the listener feel confidant and intrigued.

    Sự khiêu gợi trong giọng nói thì thầm của cặp đôi trong phòng ngủ khiến người nghe cảm thấy tự tin và thích thú.

  • The eroticism in her gaze compelled him to act upon the desires he had latently suppressed.

    Sự khiêu gợi trong ánh mắt của cô thôi thúc anh phải hành động theo những ham muốn mà anh vẫn đang kìm nén.

  • The eroticism in his touch left her trembling with excitement.

    Sự khiêu gợi trong cái chạm của anh khiến cô run rẩy vì phấn khích.

  • The eroticism in the film's plotline kept the viewers on the edge of their seats until the very end.

    Tính khiêu dâm trong cốt truyện của bộ phim khiến người xem phải nín thở cho đến phút cuối cùng.

  • The eroticism in the air during the intimate moment left the lovers lost for words.

    Sự khiêu gợi trong không khí trong khoảnh khắc thân mật khiến đôi tình nhân không nói nên lời.

  • The eroticism exuded by the actors exuded an enticing energy that had the audience entranced.

    Sự khiêu gợi mà các diễn viên toát ra mang đến một nguồn năng lượng hấp dẫn khiến khán giả mê mẩn.