Định nghĩa của từ smoke out

smoke outphrasal verb

hút thuốc ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "smoke out" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi nó được dùng để mô tả một chiến thuật mà lính cứu hỏa sử dụng để dập tắt ngọn lửa trong một tòa nhà đang cháy. Chiến lược này bao gồm việc tạo ra một môi trường khói bên trong tòa nhà bằng cách giải phóng khói dày đặc từ các vật liệu đang cháy. Điều này sẽ đẩy bất kỳ ngọn lửa hoặc khói ẩn nào còn sót lại bên trong ra ngoài, giúp lính cứu hỏa dễ dàng xác định vị trí và dập tắt chúng hơn. Theo thời gian, cụm từ "smoke out" cũng được dùng để chỉ việc sử dụng khói thuốc lá để xua đuổi mọi người ra khỏi không gian hạn chế, thường là để trêu đùa hoặc buộc ai đó phải rời đi. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ sự tương đồng giữa việc tạo ra một môi trường khói bằng cách đốt vật liệu và giải phóng khói thuốc lá vào không khí. Trong cả hai trường hợp, mục tiêu là lấp đầy không gian bằng khói dày đặc, khiến những người bên trong khó thở hoặc khó chịu. Ngoài ra, cảnh sát và quân đội đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc sử dụng bom khói hoặc lựu đạn để làm mất phương hướng và gây nhầm lẫn cho kẻ thù, giúp chúng dễ bị bắt hoặc tiêu diệt hơn. Do đó, tính linh hoạt và chức năng của khói trong nhiều tình huống khác nhau đã khiến cụm từ "smoke out" mang nhiều ý nghĩa khác nhau theo thời gian.

namespace

to force somebody/something to come out of a place by filling it with smoke

buộc ai đó/cái gì đó phải ra khỏi một nơi bằng cách lấp đầy nó bằng khói

Ví dụ:
  • to smoke out wasps from a nest

    để hút ong ra khỏi tổ

to take action to discover where somebody is hiding or to make a secret publicly known

hành động để phát hiện ra nơi ai đó đang ẩn náu hoặc để công khai một bí mật

Ví dụ:
  • The police are determined to smoke out the leaders of the gang.

    Cảnh sát quyết tâm tìm ra những kẻ cầm đầu băng đảng.