Định nghĩa của từ deodorize

deodorizeverb

khử mùi

/diːˈəʊdəraɪz//diːˈəʊdəraɪz/

Từ "deodorize" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ giao thông công cộng ngày càng trở nên phổ biến. Khi ngày càng có nhiều người cùng nhau đi lại trong không gian kín, vấn đề mùi cơ thể trở thành mối quan tâm lớn. Thuật ngữ "deodorize" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "off," và từ gốc tiếng Hy Lạp "oōdōr," có nghĩa là "smell" hoặc "odor." Từ ghép này đề cập đến quá trình loại bỏ mùi hôi hoặc mùi khó chịu. Trong bối cảnh vệ sinh cá nhân, khử mùi cụ thể đề cập đến hành động loại bỏ mùi cơ thể khó chịu, thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các sản phẩm khử mùi hoặc chống mồ hôi. Từ này đã được mở rộng để bao gồm các hành động khử mùi đối với mùi mốc trong các vật dụng gia đình như thảm, đồ nội thất và rèm cửa, cũng như đối với mùi hôi từ nhiều quy trình công nghiệp khác nhau. Nhìn chung, sự phát triển của "deodorize" phản ánh cách các nhu cầu và sự phát triển mới dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ mới để ứng phó với những thách thức cụ thể của con người theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After attempting multiple laundry detergents, I decided to deodorize my running shoes with a specialized sports deodorizer to eliminate the lingering odor.

    Sau khi thử nhiều loại bột giặt, tôi quyết định khử mùi giày chạy bộ của mình bằng chất khử mùi thể thao chuyên dụng để loại bỏ mùi hôi còn sót lại.

  • To keep my fridge smelling fresh, I regularly deodorize it with a mixture of baking soda and water.

    Để giữ cho tủ lạnh luôn có mùi thơm mát, tôi thường xuyên khử mùi bằng hỗn hợp baking soda và nước.

  • After spilling coffee on my couch, I immediately deodorized the fabric to prevent the coffee aroma from lingering.

    Sau khi làm đổ cà phê lên ghế sofa, tôi đã ngay lập tức khử mùi vải để mùi cà phê không còn lưu lại trên ghế.

  • I noticed a musty odor coming from my basement, so I used an air deodorizer to clear the air and prevent any mold or mildew growth.

    Tôi nhận thấy có mùi ẩm mốc bốc ra từ tầng hầm nên tôi đã sử dụng máy khử mùi để làm sạch không khí và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

  • For my pets' bedding, I use a deodorizing spray to eliminate any smells that develop over time.

    Đối với ổ nằm của thú cưng, tôi sử dụng bình xịt khử mùi để loại bỏ mọi mùi hôi phát sinh theo thời gian.

  • I recommend deodorizing your car interior regularly with an air freshener or a specially-designed car interior deodorizer to keep it smelling fresh.

    Tôi khuyên bạn nên khử mùi nội thất xe hơi thường xuyên bằng nước hoa xịt phòng hoặc chất khử mùi nội thất xe hơi được thiết kế chuyên dụng để giữ cho xe luôn có mùi thơm mát.

  • Before storing clothes for a long time, it's important to deodorize them to prevent any musty odors from developing.

    Trước khi cất quần áo trong thời gian dài, điều quan trọng là phải khử mùi để ngăn ngừa mùi ẩm mốc phát triển.

  • To eliminate any fishy odors from cooked seafood, I always deodorize my hands with a hand deodorizer.

    Để loại bỏ mùi tanh của hải sản nấu chín, tôi luôn khử mùi tay bằng chất khử mùi tay.

  • If you've noticed an unpleasant smell in your home, it's possible that your HVAC system is to blame. Regularly deodorizing your HVAC system with an air filter or cover can prevent any lingering odors from spreading throughout your home.

    Nếu bạn nhận thấy mùi khó chịu trong nhà, có thể nguyên nhân là do hệ thống HVAC. Thường xuyên khử mùi hệ thống HVAC bằng bộ lọc không khí hoặc nắp đậy có thể ngăn ngừa bất kỳ mùi hôi nào còn sót lại lan tỏa khắp nhà bạn.

  • When hosting guests in multiple rooms, consider using a multi-room deodorizer to eliminate odors across your entire home. This will create a more comfortable and welcoming atmosphere for your guests!

    Khi tiếp khách ở nhiều phòng, hãy cân nhắc sử dụng máy khử mùi đa phòng để khử mùi trong toàn bộ ngôi nhà của bạn. Điều này sẽ tạo ra bầu không khí thoải mái và chào đón hơn cho khách của bạn!