phó từ
một cách hớn hở; tươi cười
mỉm cười
/ˈsmaɪlɪŋli//ˈsmaɪlɪŋli/Từ "smilingly" thực ra có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây là trạng từ được hình thành từ danh từ "smile" và hậu tố "-ly", được dùng để chuyển danh từ thành trạng từ. Trong tiếng Anh cổ, từ "smile" có nghĩa là "thể hiện hoặc bày tỏ niềm vui hoặc sự thích thú". Theo thời gian, dạng tính từ "smiling" xuất hiện, có nghĩa là "có khả năng mỉm cười" hoặc "có tính tình vui vẻ hoặc phấn khởi". Trạng từ "smilingly" theo sau một cách tự nhiên, có nghĩa là "với thái độ mỉm cười" hoặc "với nụ cười". Trong tiếng Anh hiện đại, "smilingly" thường được dùng để mô tả hành động hoặc biểu cảm được đặc trưng bởi nụ cười, chẳng hạn như "smilingly greeting friends" hoặc "smilingly accepting the prize."
phó từ
một cách hớn hở; tươi cười
Người thu ngân mỉm cười vui vẻ và chúc khách hàng một ngày tốt lành, rồi tươi cười trả lại tiền thừa.
Người mẹ nhìn đứa con của mình chơi đùa và mỉm cười khi nhận thấy đứa con bé bỏng của mình đã lớn lên rất nhiều.
Cô giáo trả bài tập và mỉm cười chúc mừng các em đã hoàn thành tốt bài tập.
Nhân viên pha chế đưa cốc latte với nụ cười trên môi, chúc khách hàng một buổi tối tốt lành.
Người bạn chào đón đôi vợ chồng mới cưới với nụ cười rạng rỡ khi họ rời khỏi nhà thờ với vòng tay ôm chặt lấy nhau.
Nhà trị liệu lắng nghe mối quan tâm của bệnh nhân, mỉm cười và đưa ra những lời an ủi và động viên.
Huấn luyện viên đã chúc mừng chiến thắng của đội và mỉm cười khi nâng cao chiếc cúp vô địch.
Người giúp việc dọn dẹp phòng cho khách và mỉm cười cảm ơn chủ nhà đã cho phép cô giúp đỡ.
Người thủ thư kiểm tra sách và mỉm cười chúc người đọc một buổi tối vui vẻ.
Tài xế xe buýt đã giải quyết tình trạng hỗn loạn trên xe một cách hiệu quả, cô mỉm cười khi thông báo điểm dừng tiếp theo.