Định nghĩa của từ amiably

amiablyadverb

đáng kinh ngạc

/ˈeɪmiəbli//ˈeɪmiəbli/

"Amiably" bắt nguồn từ tiếng Latin "amicus," có nghĩa là "bạn bè." Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "amiable" thành tiếng Anh trung đại "amiable," cuối cùng đạt đến dạng hiện tại. Đây là một thuật ngữ ám chỉ sự thân thiện, bản tính tốt và sự sẵn lòng dễ chịu, phản ánh mối liên hệ gốc rễ của nó với khái niệm tình bạn. Vì vậy, khi ai đó hành động "amiably," họ đang thể hiện một thái độ thân thiện và dễ chịu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtử tế, hoà nhã, đáng yêu

namespace
Ví dụ:
  • The negotiators amiably discussed the details of the deal, finding common ground and reaching a satisfactory agreement.

    Các nhà đàm phán đã thảo luận một cách vui vẻ về các chi tiết của thỏa thuận, tìm ra tiếng nói chung và đạt được một thỏa thuận thỏa đáng.

  • The sales representative amiably answered all of the customer's questions, providing clear and concise information.

    Nhân viên bán hàng đã vui vẻ trả lời mọi câu hỏi của khách hàng, cung cấp thông tin rõ ràng và súc tích.

  • The siblings amiably settled their dispute over the inheritance, compromising and finding a peaceful resolution.

    Hai anh chị em đã giải quyết êm đẹp tranh chấp về quyền thừa kế, thỏa hiệp và tìm ra giải pháp hòa bình.

  • The doctors amiably explained the medical procedures to the patient, answering any concerns and alleviating anxiety.

    Các bác sĩ vui vẻ giải thích các quy trình y tế cho bệnh nhân, giải đáp mọi thắc mắc và xoa dịu sự lo lắng.

  • The colleagues amiably collaborated on the project, working together efficiently and effectively.

    Các đồng nghiệp đã hợp tác vui vẻ trong dự án, làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.

  • The student amiably engaged with the teacher, offering insightful feedback and participating actively in discussions.

    Học sinh tương tác vui vẻ với giáo viên, đưa ra phản hồi sâu sắc và tích cực tham gia thảo luận.

  • The residents amiably welcomed the newcomers to their neighborhood, showing hospitality and generosity.

    Người dân địa phương vui vẻ chào đón những người mới đến khu phố của họ, thể hiện lòng hiếu khách và sự hào phóng.

  • The coach amiably motivated the team, providing encouragement and constructive criticism to improve their performance.

    Huấn luyện viên đã động viên đội một cách thân thiện, khuyến khích và đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng để cải thiện thành tích của họ.

  • The roommates amiably shared household chores, demonstrating mutual respect and cooperation.

    Những người bạn cùng phòng vui vẻ chia sẻ công việc nhà, thể hiện sự tôn trọng và hợp tác lẫn nhau.

  • The friends amiably celebrated the birthday, enjoying good food, drinks, and company in a warm and welcoming atmosphere.

    Những người bạn đã tổ chức sinh nhật một cách vui vẻ, thưởng thức đồ ăn, đồ uống ngon và trò chuyện trong bầu không khí ấm áp và chào đón.