Định nghĩa của từ cordially

cordiallyadverb

trân trọng

/ˈkɔːdiəli//ˈkɔːrdʒəli/

Từ "cordially" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "cor", có nghĩa là "heart" hoặc "gut". Trong tiếng Anh cổ, từ "cordial" dùng để chỉ một loại đồ uống ấm áp, dễ chịu được làm từ nước trái cây hoặc các thành phần khác. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, nghĩa của từ này đã chuyển sang mô tả thái độ hoặc cách cư xử của một người là ấm áp, thân thiện và chân thành. Trong tiếng Anh hiện đại, "cordially" được dùng để thể hiện cảm giác chân thành và sâu sắc về tình bạn, sự ngưỡng mộ hoặc lòng biết ơn. Ví dụ, người ta có thể ký một lá thư hoặc lời mời bằng cụm từ "Sincerely, cordially," để truyền đạt cảm giác ấm áp và tôn trọng. Từ này đã trở thành một cách phổ biến để thêm nét thanh lịch và trang trọng vào giao tiếp bằng văn bản, đồng thời truyền đạt cảm giác chân thành và tử tế.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthân ái, thân mật; chân thành

namespace

in a pleasant and friendly manner

một cách dễ chịu và thân thiện

Ví dụ:
  • You are cordially invited to a celebration for Mr Michael Brown on his retirement.

    Trân trọng kính mời bạn đến dự lễ mừng ông Michael Brown nghỉ hưu.

  • The hosts cordially invited all their guests to join them for dinner.

    Chủ nhà trân trọng mời tất cả khách đến dùng bữa tối.

  • Cordially accepting the offer, the guest eagerly arrived at the venue.

    Sau khi vui vẻ chấp nhận lời đề nghị, vị khách đã háo hức đến địa điểm tổ chức.

  • The business associates cordially shook hands and congratulated each other on their successful collaboration.

    Các đối tác kinh doanh thân mật bắt tay và chúc mừng nhau vì sự hợp tác thành công.

  • Cordially expressing gratitude for the opportunity, the speaker delivered a heartfelt speech.

    Trân trọng bày tỏ lòng biết ơn vì cơ hội này, diễn giả đã có bài phát biểu chân thành.

very much

rất nhiều

Ví dụ:
  • They cordially detest each other.

    Họ thực sự ghét nhau.