danh từ
vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ
sự ít ỏi, sự nghèo nàn
sự mỏng manh
sự mảnh mai
/ˈslendənəs//ˈslendərnəs/Từ "slenderness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "slend" có nghĩa là "narrow" và "ness" có nghĩa là "ness" hoặc "condition". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ "slenderness", ban đầu ám chỉ đến phẩm chất hẹp hoặc mảnh. Thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng hơn vào thế kỷ 15 khi nó bắt đầu mô tả phẩm chất tinh tế, thanh lịch hoặc tinh tế. Trong thời hiện đại, từ "slenderness" thường được dùng để mô tả các đặc điểm vật lý, chẳng hạn như độ hẹp của cơ thể một người hoặc độ dài và độ mỏng của một vật thể. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự tinh tế, tinh tế hoặc tinh tế của một khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống. Theo thời gian, từ "slenderness" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ nghĩa vật lý đến nghĩa bóng, trong khi vẫn giữ nguyên mối liên hệ cốt lõi với các ý tưởng về sự hẹp hòi, tinh tế và thanh lịch.
danh từ
vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ
sự ít ỏi, sự nghèo nàn
sự mỏng manh
the quality of being thin in an attractive way
chất lượng của việc gầy theo một cách hấp dẫn
Ở xã hội phương Tây, sự mảnh mai thường gắn liền với tuổi trẻ và thành công.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of being thin or narrow
chất lượng mỏng hoặc hẹp
Điều thu hút tôi là sự thanh mảnh của tòa nhà.
the fact of being small in amount or size and hardly enough
thực tế là số lượng hoặc kích thước nhỏ và hầu như không đủ
Lợi thế mỏng manh của đội đồng nghĩa với việc tiếng còi chung cuộc được chào đón một cách nhẹ nhõm.
Từ, cụm từ liên quan