danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp
sự hẹp hòi
/ˈnærəʊnəs//ˈnærəʊnəs/Từ "narrowness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "narrow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "narow", có nghĩa là "little" hoặc "restricted". Hậu tố "-ness" bắt nguồn từ hậu tố tiếng Anh cổ "-ness", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Do đó, "narrowness" có thể được dịch theo nghĩa đen là "phẩm chất nhỏ bé" hoặc "trạng thái bị hạn chế". Từ "narrowness" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu dùng để chỉ hạn chế về mặt vật lý hoặc không gian. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các hạn chế về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc xã hội. Ngày nay, "narrowness" thường được dùng để mô tả sự thiếu hụt về chiều rộng, phạm vi hoặc sự hiểu biết, cho dù liên quan đến quan điểm của một người, một khái niệm hay một tình huống. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "narrowness" vẫn gắn liền với ý tưởng hạn chế hoặc giới hạn.
danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp
the fact of measuring a short distance from one side to the other, especially in relation to length
thực tế đo khoảng cách ngắn từ bên này sang bên kia, đặc biệt liên quan đến chiều dài
Độ hẹp của đường phố gây ra nhiều vấn đề về giao thông.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of only just being achieved or avoided
thực tế chỉ vừa mới đạt được hoặc tránh được
Chúng tôi ngạc nhiên vì chiến thắng của mình quá sít sao.
the fact of ignoring important issues or the opinions of other people
thực tế bỏ qua các vấn đề quan trọng hoặc ý kiến của người khác
Thái độ của ông cho thấy một sự hẹp hòi nhất định.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of being limited in variety or numbers
thực tế bị hạn chế về chủng loại hoặc số lượng
sự hạn hẹp trong lợi ích của họ
Từ, cụm từ liên quan