danh từ
dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ
tính xảo quyệt
sự mảnh mai
/ˈslɪmnəs//ˈslɪmnəs/Từ "slimness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "slim" ban đầu có nghĩa là "gầy, gầy hoặc gầy gò" và bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*slimiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "schlank". Vào thế kỷ 14, tính từ "slim" có nghĩa hiện đại là "gầy và có thể trạng tốt". Danh từ tương ứng "slimness" xuất hiện vào thế kỷ 15, ám chỉ phẩm chất hoặc trạng thái mảnh mai. Theo thời gian, hàm ý của "slimness" đã thay đổi và nó bắt đầu ám chỉ không chỉ thể lực mà còn là phẩm chất thẩm mỹ mong muốn. Ngày nay, "slimness" thường gắn liền với thể lực, sức khỏe và vẻ đẹp, và được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc đồ vật mảnh mai và cân đối.
danh từ
dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ
tính xảo quyệt
the quality of being thin, in a way that is attractive
chất lượng của sự mỏng manh, theo một cách hấp dẫn
Vẻ thanh mảnh và nét mặt thanh tú khiến cô trở nên thanh lịch lạ thường.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of being thinner than usual
chất lượng mỏng hơn bình thường
Độ mỏng mới của máy làm cho nó thậm chí còn di động hơn.
the fact of being smaller than you would like or expect
thực tế là nhỏ hơn bạn mong muốn hoặc mong đợi
Sự mỏng manh của đa số trong đảng của ông có thể không đủ để giữ ông nắm quyền.
Từ, cụm từ liên quan