Định nghĩa của từ somnambulist

somnambulistnoun

người mộng du

/sɒmˈnæmbjəlɪst//sɑːmˈnæmbjəlɪst/

Từ "somnambulist" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "somnus," nghĩa là "ngủ," và "ambulo," nghĩa là "đi bộ." Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 19 để mô tả những cá nhân có vẻ như đang đi bộ trong khi ngủ, một hiện tượng được gọi là mộng du. Khái niệm mộng du sau đó được chấp nhận rộng rãi như một rối loạn giấc ngủ riêng biệt, và thuật ngữ "somnambulist" trở nên phổ biến trong các tài liệu y khoa và tâm lý. Mặc dù việc phân loại mộng du như một rối loạn riêng biệt đã được một số nhà nghiên cứu đánh giá lại, thuật ngữ "somnambulist" vẫn được sử dụng phổ biến để chỉ những người mộng du, và tình trạng này vẫn tiếp tục được các cơ quan y tế công nhận là một rối loạn giấc ngủ hợp lệ cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành

namespace
Ví dụ:
  • Joel, a frequent somnambulist, stumbled into the living room in his pajamas last night, muttering in his sleep.

    Joel, một người thường xuyên mộng du, đã loạng choạng bước vào phòng khách trong bộ đồ ngủ tối qua và lẩm bẩm trong lúc ngủ.

  • The police found the victim's body outside his house, and it was determined that the attack may have been carried out by a somnambulist.

    Cảnh sát tìm thấy thi thể nạn nhân bên ngoài ngôi nhà và xác định vụ tấn công có thể do một người mộng du thực hiện.

  • After years of living with her husband, Lucille finally confessed that she had always been a somnambulist and that she would often wander around the house in the middle of the night.

    Sau nhiều năm chung sống với chồng, Lucille cuối cùng đã thú nhận rằng bà luôn bị mộng du và thường đi lang thang khắp nhà vào giữa đêm.

  • The storybook character, Rip Van Winkle, was not only an avid sleeper but also a regular somnambulist, often getting lost in his dreams.

    Nhân vật trong truyện, Rip Van Winkle, không chỉ là người ngủ say mà còn là người thường xuyên mộng du, thường xuyên lạc vào trong giấc mơ.

  • Many artists claim that their best works were created during sleep or while being a somnambulist, as they bypass their usual critical judgment.

    Nhiều nghệ sĩ khẳng định rằng những tác phẩm hay nhất của họ được sáng tác trong lúc ngủ hoặc khi đang mộng du, vì họ bỏ qua sự phán đoán mang tính phê bình thông thường.

  • Sarah's parents became increasingly worried when they noticed their daughter's frequent somnambulism, as it seemed to be affecting her daytime behavior and memory.

    Cha mẹ của Sarah ngày càng lo lắng khi nhận thấy con gái mình thường xuyên bị mộng du, vì điều này dường như ảnh hưởng đến hành vi và trí nhớ ban ngày của cô bé.

  • The sleepy and foggy state that comes with being a somnambulist is a recurring theme in Edgar Allan Poe's poetry.

    Trạng thái buồn ngủ và mơ hồ thường gặp ở người mộng du là chủ đề thường gặp trong thơ của Edgar Allan Poe.

  • Night-shift workers and people who have to function on little sleep can sometimes experience periods of somnambulism, as their bodies try to compensate for the lack of sleep.

    Những người làm việc ca đêm và những người phải hoạt động thiếu ngủ đôi khi có thể trải qua giai đoạn mộng du vì cơ thể họ phải cố gắng bù đắp cho việc thiếu ngủ.

  • The study found that somnambulists are more prone to sleepwalking into danger, like walking out onto a balcony or a ledge.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng người mộng du dễ gặp nguy hiểm hơn, chẳng hạn như đi ra ban công hoặc gờ tường.

  • The sleep disorder, narcolepsy, often leads to bouts of somnambulism, causing the affected person to perform unusual behavior while sleeping.

    Rối loạn giấc ngủ, chứng ngủ rũ, thường dẫn đến những cơn mộng du, khiến người bệnh có hành vi bất thường khi ngủ.