Định nghĩa của từ buffoonery

buffoonerynoun

trò hề

/bəˈfuːnəri//bəˈfuːnəri/

Trong tiếng Anh hiện đại, "buffoonery" thường được dùng để mô tả những hành động liều lĩnh, ngu ngốc hoặc vô lý, thường có chút hài hước hoặc mỉa mai. Ví dụ, "The politician's buffoonery during the debate earned him more jests than respect from the audience." Về bản chất, "buffoonery" là một cách nói vui để mô tả hành vi ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc của ai đó, thường có sự liên hệ đến nguồn gốc của từ này trong thế giới của những gã hề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò hề

namespace
Ví dụ:
  • The parliamentary debate descended into a display of buffoonery as the opposing parties engaged in childish name-calling and accusations.

    Cuộc tranh luận tại quốc hội đã trở thành trò hề khi các đảng đối lập đưa ra những lời chỉ trích và gọi tên trẻ con.

  • The class clown's antics became a source of amusement for the students but also disrupted the teacher's lesson, leading to moments of buffoonery in the classroom.

    Những trò hề của chú hề lớp học trở thành nguồn giải trí cho học sinh nhưng cũng làm gián đoạn bài học của giáo viên, dẫn đến những khoảnh khắc ngớ ngẩn trong lớp học.

  • The political campaign became a circus of buffoonery as the candidates engaged in absurd and outlandish pledges in an attempt to win over voters.

    Chiến dịch chính trị trở thành trò hề khi các ứng cử viên đưa ra những lời cam kết vô lý và kỳ quặc nhằm giành được sự ủng hộ của cử tri.

  • The kids' birthday party turned into a spectacle of buffoonery as the clown hired for entertainment failed to control his own antics and ended up injuring a few of the children.

    Bữa tiệc sinh nhật của trẻ em đã biến thành một trò hề khi chú hề được thuê để giải trí đã không kiểm soát được trò hề của mình và làm bị thương một số trẻ em.

  • The actors on stage delivered a performance filled with buffoonery, leaving the audience confused and disappointed by the lack of seriousness and professionalism.

    Các diễn viên trên sân khấu đã có một màn trình diễn đầy trò hề, khiến khán giả bối rối và thất vọng vì thiếu sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.

  • The political satire show was filled with witty and clever parodies that poked fun at current events, instead of the usual buffoonery and exaggerated caricatures.

    Chương trình châm biếm chính trị này tràn ngập những màn châm biếm dí dỏm và thông minh, chế giễu các sự kiện hiện tại, thay vì những trò hề và biếm họa cường điệu thường thấy.

  • The masked ball turned into a spectacle of buffoonery as partygoers dressed in ridiculous costumes and engaged in comical dance moves.

    Buổi dạ hội hóa trang trở thành một trò hề khi những người tham dự tiệc mặc những bộ trang phục kỳ quặc và thực hiện những động tác nhảy hài hước.

  • The morning news show featured a segment filled with buffoonery as a group of animals were brought on-set to perform ridiculous stunts and tricks.

    Chương trình tin tức buổi sáng có một phân đoạn đầy trò hề khi một nhóm động vật được đưa vào phim trường để biểu diễn những pha nguy hiểm và trò hề lố bịch.

  • The comedy show was filled with buffoonery as the stand-up comedian delivered a series of crude and vulgar jokes, much to the discomfort of the audience.

    Chương trình hài kịch tràn ngập trò hề khi diễn viên hài độc thoại đưa ra một loạt những câu chuyện cười thô tục và khiếm nhã, khiến khán giả rất khó chịu.

  • The government's response to the crisis was met with derision and ridicule, as critics accused them of engaging in buffoonery rather than taking the necessary actions in response to the crisis.

    Phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng đã vấp phải sự chế giễu và giễu cợt khi những người chỉ trích cáo buộc họ chỉ làm trò hề thay vì thực hiện các hành động cần thiết để ứng phó với cuộc khủng hoảng.